Nghĩa Của Từ Range - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
miền
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.
acceptable quality range miền chất lượng chấp nhận được apparent elastic range miền đàn hồi biểu kiến apparent elastic range miền đàn hồi quy ước brittle range miền giòn center of a range tâm của miền biến thiên center of a range tâm của một miền biến thiên confidence range miền tin cậy critical range miền tới hạn elastic range miền đàn hồi elastic strain range miền biến dạng đàn hồi elasto-plastic range miền đàn dẻo elasto-plastic range miền đàn hồi-dẻo fixed range miền cố định frequency range miền tần in range trong miền inelastic range miền không đàn hồi inelastic range miền phi đàn hồi load range miền tải trọng normal range miền chuẩn number range miền số plastic range miền dẻo plastic range miền phi đàn hồi range name tên miền range of a veryable miền biến thiên của một biến số range of cells miền của ô range of definition miền xác định range of points miền điểm range of stability miền ổn định range of values miền giá trị stress range miền ứng suất stresses in the elastic range ứng suất trong miền đàn hồi stresses in the plastic range ứng suất trong miền dẻo within range trong miền working range miền hoạt động working range miền làm việc working range miền tác dụng yield range miền chảy dẻoTừ khóa » The Range Of Là Gì
-
"Range" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
A Range Of Là Gì - Mister
-
Ý Nghĩa Của Range Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
A Range Of Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
IELTS VOCABULARY : A RANGE OF + NOUN (COLLOCATIONS)
-
"range" Là Gì? Nghĩa Của Từ Range Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Range Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Range - Wiktionary Tiếng Việt
-
Range Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Range Nghĩa Là Gì Cho Hợp Lý? - TOEIC Mỗi Ngày
-
The Range Là Gì - Thả Rông
-
SELECT THE RANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TOP OF THE RANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa Range Là Gì?