"range" Là Gì? Nghĩa Của Từ Range Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
[reindʒ]
okhoảng, tầm
- Khoảng cách từ nguồn đến máy thu trong thăm dò địa chấn.
- Khoảng cách tối đa có thể nhận được tín hiệu.
- Khoảng cách đến trạm định vị.
- Chiều dài danh định của các vật nối ống, thí dụ ống chống, ống khoan và ống khai thác.
odãy, hàng
otầm, phạm vi, giới hạn, lĩnh vực
ovùng, miền
§anticlinal range : dãy nếp lồi
§boiling range : khoảng sôi, giới hạn sôi
§distillation range : khoảng chưng cất
§dune range : dãy cồn cát
§elastic range : miền đàn hồi
§frequency range : khoảng tần số, dải tần số
§mean range : tầm trung bình, biên độ trung bình
§mountain range : dãy núi
§permeability range : biên độ thấm
§speed range : phạm vi tốc độ, khoảng tốc độ
§tidal range : biên độ triều
§viseosity range : biên độ thấm
§range of temperature : khoảng nhiệt độ
§range of mountain : dãy núi
§range-pole : cọc tiêu, mốc
§range-range system : hệ thống định vị kép
Từ khóa » The Range Of Là Gì
-
"Range" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
A Range Of Là Gì - Mister
-
Ý Nghĩa Của Range Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Range - Từ điển Anh - Việt
-
A Range Of Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
IELTS VOCABULARY : A RANGE OF + NOUN (COLLOCATIONS)
-
Range Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Range - Wiktionary Tiếng Việt
-
Range Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Range Nghĩa Là Gì Cho Hợp Lý? - TOEIC Mỗi Ngày
-
The Range Là Gì - Thả Rông
-
SELECT THE RANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TOP OF THE RANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa Range Là Gì?