Nghĩa Của Từ : Ravens | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ravens Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ravens Probably related with: | English | Vietnamese |
| ravens | con quạ ; lũ quạ ; quạ ; quạ đi ; |
| ravens | con quạ ; lũ quạ ; quạ ; quạ đi ; |
| English | Vietnamese |
| ravenous | * tính từ - phàm ăn - ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói) =ravenous hunger+ cơn đói ghê gớm - đói cào cả ruột, đói lắm =to be ravenous+ đói cào cả ruột - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn |
| ravenousness | * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn - cơn đói cào ruột |
| sea raven | * danh từ - (động vật học) cá bống biển |
| ravening | * tính từ - như thú đói săn mồi; thèm khát |
| ravenously | * phó từ - đói lắm, như thể chết đói = to eat ravenously+ăn ngấu nghiến |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Con Quạ
-
"Quạ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Con Quạ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CON QUẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON QUẠ In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Con Quạ
-
Quạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Quạ (TIẾNG VIỆT) - The Raven (TIẾNG ANH)
-
Tra Từ Quạ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'quạ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'con Quạ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...