Quạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
quạ
* dtừ
crow, raven, jay, corvus
tóc như ổ quạ with tousled haircon quạ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quạ
* noun
crow
con quạ
Từ điển Việt Anh - VNE.
quạ
crow



Từ liên quan- quạ
- quạ mổ
- quạ cái
- quạ quạ
- quạ đen
- quạ xanh
- quạ thông
- quạ khoang
- quạ chân dỏ
- quạ gáy xám
- quạ đầu xám
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Con Quạ
-
"Quạ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Con Quạ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CON QUẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON QUẠ In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Con Quạ
-
Con Quạ (TIẾNG VIỆT) - The Raven (TIẾNG ANH)
-
Nghĩa Của Từ : Ravens | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Tra Từ Quạ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'quạ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'con Quạ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...