Nghĩa Của Từ Reorder - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ri´ɔ:də:/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đặt mua lại, đặt mua bổ sung
Sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới
reorder the furniture xếp đặt lại đồ đạcDanh từ
Yêu cầu cung cấp thêm
put in a reorder for Oxford dictionaries đặt mua thêm một từ điển Oxford a reorder form (thuộc ngữ) mẫu đơn đặt mua lạiChuyên ngành
Kinh tế
chỉnh đốn lại
đặt hàng lại
reorder form biểu mẫu đặt hàng lại reorder level ngưỡng đặt hàng lạisắp xếp lại
sự đặt hàng lại
tổ chức lại
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reorder »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Reorder Là Gì
-
REORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Reorder | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
REORDER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "reorder" - Là Gì? - Vtudien
-
Reorder Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Reorder - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Reorder Là Gì
-
Reorder Nghĩa Là Gì?
-
Reorder The Letters To Make Words Việt Làm Thế Nào để Nói
-
Reorder The Letters Việt Làm Thế Nào để Nói
-
Nghĩa Của "rearrange" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Order Là Gì? Khái Niệm Và Hàng Order Sẽ Là Gì? Dành Cho Ai Chưa Biết
-
Order Là Gì? Dịch Vụ, Bán Hàng Order Nghĩa Là Gì? O đờ - MuaReHon
-
Rearrange Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt