Rearrange Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "rearrange" thành Tiếng Việt

sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại là các bản dịch hàng đầu của "rearrange" thành Tiếng Việt.

rearrange verb ngữ pháp

(transitive) To change the order or arrangement of (one or more items). [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sắp xếp lại

    We had to rearrange the tables and chairs for each of our meetings.

    Mỗi lần có nhóm họp, chúng tôi phải sắp xếp lại bàn ghế.

    GlosbeMT_RnD
  • bố trí lại

    But we rearranged our entire national security apparatus

    Nhưng chúng ta đã bố trí lại toàn bộ hệ thống an ninh quốc gia của chúng ta

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sắp đặt lại

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " rearrange " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "rearrange" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • to rearrange sắp xếp lại
  • rearrangement sự bố trí lại · sự sắp xếp lại · sự sắp đặt lại
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "rearrange" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Reorder Là Gì