Nghĩa Của Từ Report - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ri'pɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản
to give a report on... báo cáo về... to make a report làm một bản báo cáo; làm biên bảnBản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
weather report bản dự báo thời tiếtTin đồn, người ta nói; một mẩu chuyện tầm phào
the report goes that...; the report has it that... có tin đồn rằng..., người ta nói rằngTiếng tăm, danh tiếng
a man of good report một người có danh tiếngTiếng nổ (súng...)
the report of a gun tiếng súng nổNgoại động từ
Kể lại, nói lại, thuật lại
to report someone's words nói lại lời của ai to report a meeting thuật lại buổi mít tinhBáo cáo, tường trình
to report on (upon) something báo cáo (tường trình) về vấn đề gìViết phóng sự (về vấn đề gì)
to report for a broadcast viết phóng sự cho đài phát thanh to report for a newspaper viết phóng sự cho một tờ báoĐồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)
it is reported that người ta đồn rằng to be well reported of được tiếng tốt, được mọi người khen nhiềuBáo, trình báo, tố cáo, tố giác
to report an accident to the police trình báo công an một tai nạn to report someone to the police tố giác ai với công an, trình báo ai với công anCấu trúc từ
to report onself
trình diện (sau một thời gian vắng) to report onself to someone trình diện với aito report work
đến nhận công tác (sau khi xin được việc)hình thái từ
- V-ing: Reporting
- V-ed: Reported
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tờ trình
Toán & tin
báo cáo, tường trình
Điện
biên bảo
Kỹ thuật chung
báo cáo khoa học
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.
biên bản
acceptance report biên bản nghiệm thu cargo outturn report biên bản dỡ hàng completion report biên bản hoàn công Financial Operating Report biên bản quản lý tài chính technical inspection report biên bản kiểm tra kỹ thuật test report biên bản thí nghiệm test report biên bản thử nghiệmhồ sơ
bản báo cáo
thông báo
report to the port authorities thông báo cho nhà chức trách cảngtường trình
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.
annual report tường trình hàng năm event report tường trình sự kiện print report in tường trìnhKinh tế
bài phóng sự (báo chí)
bản báo cáo
bản tin
báo cáo
biên bản (hội nghị)
đưa tin
thông báo
credit report thông báo về mức tín dụngCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
address , announcement , article , blow by blow , brief , broadcast , cable , chronicle , communication , communique , declaration , description , detail , digest , dispatch , handout , history , hot wire , information , message , narration , narrative , news , note , opinion , outline , paper , picture , piece , pr Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Report »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cấu Trúc Của Report
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Report Trong Câu Tiếng AnhTừ
-
Report đi Với Giới Từ Gì? Report To Sb On Sth?
-
Cấu Trúc Bài Báo Cáo Công Việc Bằng Tiếng Anh.
-
Report Ving Hay To V? Nằm Lòng Report Nhanh Nhất Cho Bạn
-
REPORT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Hướng Dẫn Viết Báo Cáo Bằng Tiếng Anh đơn Giản Mà Hiệu Quả
-
Viết Báo Cáo Tiếng Anh Chuẩn Ghi điểm Với Cấp Trên
-
Report Theo Sau Là To-V Hay V-ing Câu Hỏi 2917051
-
CÁC CẤU TRÚC ĐỂ VIẾT MỘT BÁO... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Report Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan đến Report Trong Tiếng Anh Và ...
-
Reported Speech Là Gì? Thành Thạo Cấu Trúc Câu Tường Thuật Trong 5 ...
-
Week 7. Cấu Trúc Của Reports | PDF - Scribd
-
Hướng Dẫn Viết Báo Cáo Tiếng Anh (English Report)