Nghĩa Của Từ Report - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ri'pɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản
    to give a report on... báo cáo về... to make a report làm một bản báo cáo; làm biên bản
    Bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
    weather report bản dự báo thời tiết
    Tin đồn, người ta nói; một mẩu chuyện tầm phào
    the report goes that...; the report has it that... có tin đồn rằng..., người ta nói rằng
    Tiếng tăm, danh tiếng
    a man of good report một người có danh tiếng
    Tiếng nổ (súng...)
    the report of a gun tiếng súng nổ

    Ngoại động từ

    Kể lại, nói lại, thuật lại
    to report someone's words nói lại lời của ai to report a meeting thuật lại buổi mít tinh
    Báo cáo, tường trình
    to report on (upon) something báo cáo (tường trình) về vấn đề gì
    Viết phóng sự (về vấn đề gì)
    to report for a broadcast viết phóng sự cho đài phát thanh to report for a newspaper viết phóng sự cho một tờ báo
    Đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)
    it is reported that người ta đồn rằng to be well reported of được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều
    Báo, trình báo, tố cáo, tố giác
    to report an accident to the police trình báo công an một tai nạn to report someone to the police tố giác ai với công an, trình báo ai với công an

    Cấu trúc từ

    to report onself
    trình diện (sau một thời gian vắng) to report onself to someone trình diện với ai
    to report work
    đến nhận công tác (sau khi xin được việc)

    hình thái từ

    • V-ing: Reporting
    • V-ed: Reported

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tờ trình

    Toán & tin

    báo cáo, tường trình

    Điện

    biên bảo

    Kỹ thuật chung

    báo cáo khoa học

    Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.

    biên bản
    acceptance report biên bản nghiệm thu cargo outturn report biên bản dỡ hàng completion report biên bản hoàn công Financial Operating Report biên bản quản lý tài chính technical inspection report biên bản kiểm tra kỹ thuật test report biên bản thí nghiệm test report biên bản thử nghiệm
    hồ sơ
    bản báo cáo
    thông báo
    report to the port authorities thông báo cho nhà chức trách cảng
    tường trình

    Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.

    annual report tường trình hàng năm event report tường trình sự kiện print report in tường trình

    Kinh tế

    bài phóng sự (báo chí)
    bản báo cáo
    bản tin
    báo cáo
    biên bản (hội nghị)
    đưa tin
    thông báo
    credit report thông báo về mức tín dụng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    address , announcement , article , blow by blow , brief , broadcast , cable , chronicle , communication , communique , declaration , description , detail , digest , dispatch , handout , history , hot wire , information , message , narration , narrative , news , note , opinion , outline , paper , picture , piece , pr Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Report »

    tác giả

    Admin, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cấu Trúc Của Report