Nghĩa Của Từ Restructuring - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ri:´strʌktʃəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự cấu trúc lại
    sự cơ cấu lại
    sự tái cấu trúc
    sự tổ chức lại

    Kỹ thuật chung

    sự sắp xếp lại

    Kinh tế

    sự tái cấu trúc
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Restructuring »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tái Cấu Trúc Tiếng Anh Là Gì