TÁI CẤU TRÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÁI CẤU TRÚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từtái cấu trúcrestructuringtái cấu trúctái cơ cấucơ cấu lạicấu trúc lạisắp xếp lạito restructuređể tái cơ cấuđể tái cấu trúcđể cơ cấu lạicấu trúc lạisắp xếp lạirefactoringtái cấu trúccấu trúc lạiđể refactorreconstructedtái tạo lạixây dựng lạitái thiếttái dựngtái cấu trúc lạilạireengineeringre-engineeringtái thiết kếthiết kế lạire-structuredtái cấu trúcrefactoredtái cấu trúccấu trúc lạireframingđiều chỉnh lạiđịnh hình lạilạireorganizedtổ chức lạisắp xếp lạitái cấu trúctái sắp xếpredactedreconfiguringreorganizationstructural reformremodelingthe reconfigurationreorgsreformulatedeconstructreorganisedto reengagereconstructionist
Ví dụ về việc sử dụng Tái cấu trúc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
việc tái cấu trúcthe restructuringreconstructionrefactoringreorganizationkế hoạch tái cấu trúcrestructuring planđược tái cấu trúcwas restructuredwas reconstructedwas reorganizedtái cấu trúc doanh nghiệpcorporate restructuringbusiness restructuringquá trình tái cấu trúcthe process of restructuringthe restructuring processtái cấu trúc nền kinh tếeconomic restructuringto restructure the economyđã tái cấu trúchas restructuredtái cấu trúc nợdebt restructuringđã được tái cấu trúchas been restructuredTừng chữ dịch
táitrạng từagainretáitính từrenewabletáidanh từreconstructiontáiđộng từrecreatecấudanh từstructureprofileconfigurationtexturecấutính từstructuraltrúctính từtrúctructrúcdanh từstructurearchitecturebamboo STừ đồng nghĩa của Tái cấu trúc
sắp xếp lại tái cơ cấu tổ chức lại refactoring tái tạo lại điều chỉnh lại xây dựng lại cơ cấu lại tái cam kếttái cấu trúc doanh nghiệpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tái cấu trúc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tái Cấu Trúc Tiếng Anh Là Gì
-
Tái Cấu Trúc (Restructuring) Là Gì? Mục Tiêu Tái Cấu Trúc - VietnamBiz
-
Tái Cấu Trúc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"tái Cấu Trúc(công Ty)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
5 Bước Tái Cấu Trúc Doanh Nghiệp - Thuận Nhật
-
Nghĩa Của Từ Restructuring - Từ điển Anh - Việt
-
Tái Cấu Trúc (Restructuring) Là Gì? Mục Tiêu Tái Cấu Trúc | Đất Xuyên Việt
-
Tái Cơ Cấu (doanh Nghiệp) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chi Phí Tái Cấu Trúc (Restructuring Charge) Là Gì? Đặc điểm Và Ví Dụ ...
-
Tái Tổ Chức Là Gì? Đặc điểm Và ảnh Hưởng Của Tái Tổ Chức Tới Cổ đông
-
'cơ Cấu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tái Cấu Trúc Doanh Nghiệp Là Gì? Khi Nào Cần Tái Cấu Trúc? - JobsGO
-
Tái Cơ Cấu Tiếng Anh Là Gì
-
Tái Cơ Cấu Doanh Nghiệp Là Gì? Quy định Về Tái Cơ ... - Luật Minh Khuê
-
Tái Cấu Trúc Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp