TÁI CẤU TRÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÁI CẤU TRÚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từtái cấu trúcrestructuringtái cấu trúctái cơ cấucơ cấu lạicấu trúc lạisắp xếp lạito restructuređể tái cơ cấuđể tái cấu trúcđể cơ cấu lạicấu trúc lạisắp xếp lạirefactoringtái cấu trúccấu trúc lạiđể refactorreconstructedtái tạo lạixây dựng lạitái thiếttái dựngtái cấu trúc lạilạireengineeringre-engineeringtái thiết kếthiết kế lạire-structuredtái cấu trúcrefactoredtái cấu trúccấu trúc lạireframingđiều chỉnh lạiđịnh hình lạilạireorganizedtổ chức lạisắp xếp lạitái cấu trúctái sắp xếpredactedreconfiguringreorganizationstructural reformremodelingthe reconfigurationreorgsreformulatedeconstructreorganisedto reengagereconstructionist

Ví dụ về việc sử dụng Tái cấu trúc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tái cấu trúc Dubai World.Dubai World restructures.Hoàn thành tái cấu trúc.Completion of the restructuring.Tái cấu trúc da lão hóa.Reconstruction of photo-aging skin.Công ty cũng phải tái cấu trúc.The company is also reorganizing.Chúng ta cần tái cấu trúc nền kinh tế.We have to reengineer the economic system.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từphong cách kiến trúccông ty kiến trúccấu trúc liên kết cấu trúc tổ chức mô hình kiến trúccấu trúc phân cấp kiệt tác kiến trúctheo cấu trúckiến trúc mở cấu trúc mở HơnSử dụng với động từtái cấu trúchọc kiến trúchỗ trợ cấu trúcnghiên cứu kiến trúckiến trúc ứng dụng bao gồm kiến trúcHơnCon người từng luôn muốn tái cấu trúc.People have also wanted to deconstruct.Các hệ thống tái cấu trúc amoniac.The ammonia refrigaration systems.Tái cấu trúc 2D physics với Component.Reconstruction of 2D physics with Component.Hiện nay cả hai bên đều cần tái cấu trúc kinh tế.Both churches are now in need of structural renewal.Bước cuối cùng là tái cấu trúc và cải tiến mã code của bạn.The final step is to refactor and improve your code.Chúng tôi gọi đó là quan điểm tái cấu trúc chiến lược.This is called the reconstructionist view of strategy.Tất cả mọi thứ- bao gồm xương và răng- đều được tái cấu trúc….Everything- including bones and teeth- is recomposed.Nghiên cứu này sẽ tái cấu trúc 11 tỷ năm lịch sử vũ trụ.The survey will reconstruct 11 billion years of cosmic history.Bạn cũng có thể nhận thức được các khu vực cần tái cấu trúc.You can also become aware of areas that need re-vamping.Tái cấu trúc và trở lại các giải đấu trong khu vực( 1995- 2013).Refoundations and return to regional leagues(1995- 2013).Điều này là do não bạn đang trong giai đoạn tái cấu trúc.This is because your brain is going through a period of restructuring.Lần làm mới và tái cấu trúc cuối cùng đã đến trong năm mô hình 2015.The last freshening and restyling came in the 2015 model year.GM cắt giảm 4.000 công nhân trong vòng tái cấu trúc mới nhất.Next story GM cutting 4,000 workers in latest round of restructuring.Một thời kỳ tái cấu trúc và phục hồi của công ty bắt đầu.A period of restructuring and rehabilitation of the company began.Apple Watch Series 4đã được thiết kế lại và tái cấu trúc.Everything about Apple WatchSeries 4 has been redesigned and re-engineered.Công ty được tái cấu trúc và đổi tên thành General Instruments Inc.The company was reorganized and initially renamed General Instruments Inc.Quan hệ Hàn Quốc với Mỹ vàNhật Bản cũng sẽ được tái cấu trúc.Korean relations with the United States andJapan would also be reconfigured.Các cơ quan đảo khácđang trải qua quá trình tái cấu trúc nợ ở ngoài tòa án.Other island agencies are undergoing debt restructurings out of court.Mỗi chiếc được tái cấu trúc với một sàn cất- hạ cánh trong những năm 1920.[ 2].Each ship was reconstructed with a flight deck during the 1920s.[2].Tháp canh ba tầng sau đó được tái cấu trúc để phục vụ như công trình chính.A three-story watchtower was then re-structured to serve as the primary keep.Phần một phần tái cấu trúc của trang web bao gồm các" Đền Apollo" dưới đó là một sân vận động và một nhà hát nhỏ.The partially reconstructed part of the site consists of the"Temple of Apollo" below which is a stadium and a small theatre.Trong thời gian này, hầu hết các Lyon được tái cấu trúc và các tòa nhà nhiều như nhà thờ được tái lập.During this period most of Lyon was reconstructed and many buildings such as churches re-established.Kế hoạch không phải là tái cấu trúc Champions League mà thay vào đó là giảm số lượng đội chơi trong giải đấu Europa để tạo ra sự cạnh tranh thêm.The plan is not to restructure the Champions League but instead to reduce the amount of teams playing in the Europa tournament to create the extra competition.Chúng tôi không chỉ triển khai công nghệ thông tin màcòn quản lý thay đổi, tái cấu trúc quy trình nghiệp vụ và giúp đổi mới hoạt động kinh doanh cho khách hàng.We do not only implement the Information Technology but we also bring change management andbusiness process re-engineering to transform our client business.Nhóm đã bận rộn trong công việc tái cấu trúc code của họ và đang lên kế hoạch phát hành API công cộng mới vào ngày 6 tháng 2 năm 2018.The team has been busy at work refactoring their code and are planning to release a new public API on February 6, 2018.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1162, Thời gian: 0.0441

Xem thêm

việc tái cấu trúcthe restructuringreconstructionrefactoringreorganizationkế hoạch tái cấu trúcrestructuring planđược tái cấu trúcwas restructuredwas reconstructedwas reorganizedtái cấu trúc doanh nghiệpcorporate restructuringbusiness restructuringquá trình tái cấu trúcthe process of restructuringthe restructuring processtái cấu trúc nền kinh tếeconomic restructuringto restructure the economyđã tái cấu trúchas restructuredtái cấu trúc nợdebt restructuringđã được tái cấu trúchas been restructured

Từng chữ dịch

táitrạng từagainretáitính từrenewabletáidanh từreconstructiontáiđộng từrecreatecấudanh từstructureprofileconfigurationtexturecấutính từstructuraltrúctính từtrúctructrúcdanh từstructurearchitecturebamboo S

Từ đồng nghĩa của Tái cấu trúc

sắp xếp lại tái cơ cấu tổ chức lại refactoring tái tạo lại điều chỉnh lại xây dựng lại cơ cấu lại tái cam kếttái cấu trúc doanh nghiệp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tái cấu trúc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tái Cấu Trúc Tiếng Anh Là Gì