Nghĩa Của Từ Return - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ri'tə:n/
Thông dụng
Danh từ
Sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại
to reply by return of post trả lời qua chuyến thư vềVé khứ hồi (như) returnỵticket
Sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại
( (thường) số nhiều) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế (trong kinh doanh)
Sự thưởng; sự đền đáp; sư trao đổi
in return for someone's kindness để đền đáp lại lòng tốt của aiSự dội lại (của âm thanh)
(thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt)
(thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ (như) returnỵmatch
(thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm)
Sự để lại chỗ cũ
(kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà)
(điện học) dây về, đường về
( (thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi
Bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi)
return of the killed and wounded bản thống kê những người chết và bị thương official returns bản thống kê chính thứcViệc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử
(số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ
Nội động từ
Trở lại, trở về
to return home trở về nhà let us return to the subject ta hãy trở lại vấn đề to return to one's old habits lại trở lại những thói quen cũNgoại động từ
Trả lại, hoàn lại
to return a sum of money trả lại một số tiền to return a borrowed book trả lại một quyển sách đã mượnGửi trả
his manuscript was returned to him người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấyDội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng)
Đáp lại (một sự thăm hỏi)
to return a visit đi thăm đáp lễ to return a bow (someone's greeting) chào đáp lại một người nàoTrả lời, đối lại, đáp lại
Để lại chỗ cũ
to return a book to the shelf để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá return swords! (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏNgỏ lời; tuyên (án)
to return thanks to someone ngỏ lời cảm ơn người nào to return a verdice tuyên ánKhai báo (hàng tồn kho)
the total stocks are returned at 2,000 tons bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2000 tấn to the result of an election làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử returning officer người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử)Bầu (đại biểu) vào quốc hội
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
to return clubs đánh theo quân bài nhépCấu trúc từ
many happy returns of the day
chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh)small profits and quick returns
năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)Hình thái từ
- V-ed: returned
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chuyển động lùi (cắt gọt)
sự tái hiện
Hóa học & vật liệu
ống quay trở lại
Toán & tin
quay lại; (toán kinh tế ) làm lưu thông vốn
expected return (toán kinh tế ) thu nhập trung bìnhXây dựng
phím thử làm lại
Điện
sự phản hồi
Giải thích VN: Sự phản hồi của sóng rađa, ví dụ phản hồi từ mặt đất, từ biển . . .
Kỹ thuật chung
phản hồi
return soring lò xo phản hồi return spring lò xo phản hồithu hồi
return and diposal thu hồi và xử lýphím xuống dòng
phục hồi
carrier return phục hồi truyền động conditional return phục hồi theo điều kiện Display Data Return ASCII (DDRA) ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị return address địa chỉ phục hồi Return Address Register (RAR) bộ ghi địa chỉ phục hồi return period chu kỳ phục hồi return routine thủ tục phục hồi status return phục hồi trạng tháisự thu hẹp
sự trở lại
sự trở về
sự xuống dòng
tiền lãi
return of credit tiền lãi tín dụngtrả lại
trở lại
Giải thích EN: Something that goes back to an earlier position or state; specific uses include:the continuation of a molding, cornice, or other member in a different direction, usually at a right angle..
Giải thích VN: Sự quay trở lại vị trí hay trạng thái ban đầu, thường được sử dụng để thể hiện sự tiếp tục của một dải trang trí một gờ hoặc một chi tiết theo một hướng khác thường là theo hướng vuông góc.
trở về
Kinh tế
bản kê
bản khai tính thuế
bản thống kê
bản tường trình
báo cáo
bầu ra
biểu
chọn ra
chọn ra (một đại biểu...)
cho số lời
chuyến bay khứ hồi
chuyến về
return cargo hàng (chở) chuyến về return cargo hàng (chở) chuyến về return freight hàng chở chuyến về return freight hàng chuyến về return freight vận phí chuyến vềdoanh lợi
marginal return doanh lợi biên tế return on equity doanh lợi đầu tưdoanh số
gởi trở về (hàng hóa)
hoa lợi
sự bầu cử
sự bầu cử (đại biểu...)
sự gởi trả lại
sự gởi trả lại (hàng hóa hư hao...)
sự khai
sự trả lại
sự trả lại tiền
return of income sự trả lại tiền vay return of loans sự trả lại tiền vaythu nhập
abnormal return thu nhập bất thường accounting rate of return tỷ lệ thu nhập kế toán expected return thu nhập dự tính fair rate of return suất thu nhập phải chăng form if return tờ khai (thuế thu nhập...) income tax return tờ khai thuế thu nhập individual income tax return tờ khai thuế thu nhập mean return thu nhập trung bình nominal rate of return tỉ lệ thu nhập danh nghĩa return of guarantee bản kê khai thu nhập return of income bản kê khai thu nhập return on book value thu nhập trên giá trị kế toán return on capital thu nhập từ vốn return on equity (ROE) thu nhập về vốn cổ phần return on investment thu nhập từ đầu tư return on real estate tiền lời, thu nhập trên bất động sản return on sales thu nhập từ doanh thu return to the variable factor input thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến separate (tax) return tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng time-weighted return thu nhập gia quyền thời gian total return tổng thu nhậptiền lãi
compound annual return tiền lãi kép hàng năm monopoly return tiền lãi độc quyền return on real estate tiền lãi từ việc buôn bán bất động sảntiền lời
dollar-weighted return tiền lời theo gia quyền đô la return from sales tiền lời bán hàng return on book value tiền lời trên giá trị kế toán return on real estate tiền lời, thu nhập trên bất động sảntờ khai
annual return tờ khai hàng năm employer's return tờ khai thuế của chủ nhân form if return tờ khai (thuế thu nhập...) income tax return tờ khai thuế thu nhập individual income tax return tờ khai thuế thu nhập late filing (ofa tax return) sự trình trễ tờ khai thuế return of guarantee tờ khai thuế return of income tờ khai thuế separate (tax) return tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng tax return tờ khai thuế tax return tờ khai thuế, giấy khai thuế VAT return tờ khai thuế giá trị gia tăngtờ khai (thu nhập...)
trả lại (tiền gởi...)
trả tiền lại
trở lại
trở về
tuyên cáo
về (nhà...)
vé khứ hồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
acknowledgment , answer , appearance , arrival , coming , entrance , entry , homecoming , occurrence , reaction , reappearance , rebound , recoil , recoiling , recompense , recompensing , recovery , recrudescence , recurrence , reestablishment , reinstatement , rejoinder , reoccurrence , replacement , repossession , restitution , restoration , restoring , retreat , reversion , revisitation , accrual , accruement , advantage , avail , compensation , gain , gate , income , interest , lucre , proceeds , profit , reciprocation , reimbursement , reparation , repayment , requital , results , retaliation , revenue , reward , take * , takings , yield , antiphon , comeback , reply , respond , response , retort , riposte , account , form , list , record , report , statement , tabulation , earnings , atavism , rebate , reciprocity , recursion , redress , regress , relapse , repatriation , retributionverb
back up , bounce back , circle back , come again , come back , double back , go again , hark back to , move back , react , reappear , rebound , recoil , reconsider , recrudesce , recur , reel back , reenter , reexamine , reoccur , repair , repeat , retire , retrace steps , retreat , revert , revisit , revolve , rotate , turn , bestow , carry back , convey , give , hand back , make restitution , pay back , put back , rebate , reciprocate , recompense , reestablish , refund , reimburse , reinsert , reinstate , remit , render , repay , replace , requite , reseat , restitute , restore , retaliate , roll back , send , take back , thrust back , toss back , transmit , bring in , cash in on , clean up * , clear * , make , make a killing , net , pay , pay dividend , pay off , score , show profit , yield , announce , arrive at , come in , come to , communicate , declare , deliver , pass , rejoin , reply , report , respond , retort , state , submit , go back , give back , reintroduce , renew , revive , riposte , clear , draw , earn , gain , gross , produce , realize , hand downTừ trái nghĩa
noun
departure , leave , debt , payment , question , requestverb
depart , leave , keep , take , pay , ask , request Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Return »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
squallA lionheart, Admin, Nguyen, Alexi, ngoc hung, Trang , Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » By Return Là Gì
-
"By Return Mail" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
By Return (of Post) | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"By Return Mail" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
"return" Là Gì? Nghĩa Của Từ Return Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "by Return (of Post)" - Là Gì?
-
Return Là Gì? Có Những Loại Return Nào Trên Thị Trường - Tino Group
-
By Return (of Post) Là Gì, Nghĩa Của Từ By Return (of Post) | Từ điển Anh
-
Return Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Return Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Return From Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
In Return Là Gì - Nghĩa Của Từ Return Trong Tiếng Việt
-
SOMETHING IN RETURN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
By Return Of Post