Nghĩa Của Từ Rớm - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(máu, nước mắt) ứa ra một ít, chưa thành giọt, thành dòng
mắt rớm lệ vết thương còn rớm máu Đồng nghĩa: rướm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BB%9Bm »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nối Từ Róm
-
Tra Từ: Róm - Từ điển Hán Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'róm' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Rớm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ròm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sâu Róm - Từ điển Việt
-
Róm Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sáng Tạo Tranh Từ Rơm - SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
-
Những Tiếc Nuối Từ 'Ròm' - Phim ảnh - Zing
-
Kiếm Tiền Từ… Rơm - Báo Thanh Niên
-
Thổi Hồn Cho Rơm Rạ Thành Những Tác Phẩm Nghệ Thuật
-
Rơm - Nguồn Vật Liệu Tái Chế 'thiên Biến Vạn Hóa' Bất Ngờ
-
Ngỡ Ngàng Những Bức Tranh Làm Từ Rơm Của Thầy Giáo Miền Tây
-
3 Cách Up ROM Cho điện Thoại Android Từ Máy Tính đơn Giản, Nhanh ...
-
Bột Rơm Là Gì? Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Sản Xuất đồ Dùng Khách Sạn