Tra Từ: Róm - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 4 kết quả:

監 róm𧐽 róm𧓦 róm𧖐 róm

1/4

róm [giam, giám, giấm, giớm, giợm, lổm, ram, rướm, xám]

U+76E3, tổng 14 nét, bộ mẫn 皿 (+9 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cóm róm

Tự hình 5

Dị thể 6

𧗄𧨭𧩾

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 49

𦂳𪊇𪇖𩼳𩴵𩦹𨣨𨊔𧸦𧭗𧥈𧓦𦡶𥜓𥌈𣰦𣋣𣁥𢅡𡽾𡽳繿

Không hiện chữ?

Bình luận 0

𧐽

róm

U+2743D, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu róm

Bình luận 0

𧓦

róm [rạm]

U+274E6, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sâu róm

Chữ gần giống 44

𨊔𧸦𧭗𧥈𧕭𪊇𪇖𩼳𩦹𨣨𧖐𦡶𥜓𥌈𣁥𢅡𡽳繿

Không hiện chữ?

Bình luận 0

𧖐

róm [rỏm]

U+27590, tổng 27 nét, bộ trùng 虫 (+21 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu róm

Chữ gần giống 10

𤑸𨣸𨇣𧓦𥗽𤂺𢥊

Không hiện chữ?

Bình luận 0

Từ khóa » Nối Từ Róm