Nghĩa Của Từ Rộng Lượng - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
dễ cảm thông, dễ tha thứ với người có sai sót, lầm lỡ
ăn ở rộng lượng sống rất rộng lượng Đồng nghĩa: độ lượng, khoan dung Trái nghĩa: hẹp hòi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BB%99ng_l%C6%B0%E1%BB%A3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Rộng Lượng Là Gì
-
Rộng Lượng Là Gì, Nghĩa Của Từ Rộng Lượng | Từ điển Việt
-
Rộng Lượng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "rộng Lượng" - Là Gì?
-
Trái Nghĩa Với Rộng Lượng Là Gì Chi Tiết
-
Rộng Lượng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Trái Nghĩa Với Rộng Lượng Là Gì Chi Tiết Chi Tiết
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Rộng Lớn Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Rộng Lượng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ “rộng Lượng”.
-
RỘNG LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rộng Lượng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tìm 2 Từ đồng Nghĩa, 2 Từ Trái Nghĩa Với Từ In đậm ở Cột A Và Ghi Vào ...