Nghĩa Của Từ Sập Sùi - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
từ gợi tả cảnh trời lúc mưa nhỏ lúc tạnh, kéo dài không ngớt
mưa gió sập sùi Đồng nghĩa: sùi sụt, sụt sùi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%E1%BA%ADp_s%C3%B9i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trời Sập Sùi
-
Sập Sùi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sập Sùi" - Là Gì?
-
TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ - Mưa Gió SỤT SÙI, SÙI SỤT Hay SẬP SÙI ...
-
Từ Điển - Từ Sập Sùi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sập Sùi
-
Niềm Hy Vọng - Báo Bạc Liêu
-
Cơn Mưa - Bài Thơ - Du Tử Lê
-
Definition Of Sập Sùi - VDict
-
Sập Sùi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Sập Sùi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hà Nội Thu Mênh Mang - Various Artists
-
Chuyện Của Cô Cấp Dưỡng - Trường THPT Chuyên Lào Cai