Nghĩa Của Từ Scan - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /skæn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kiểm tra nhịp điệu (thơ)
    Ngâm, bình (thơ)
    Đúng nhịp điệu
    line scans smoothly câu đúng vần
    Nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt
    to scan a page đọc lướt một trang sách
    (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi

    Ngoại động từ

    Quét qua (một vùng) (về đèn pha rọi..)

    Danh từ

    Sự kiểm tra nhịp điệu (thơ) (như) scansion

    hình thái từ

    • Ved : scanned
    • V-ing: scanning

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự xem xét, sự quét, (v) quét, xem xét

    Toán & tin

    duyệt qua
    sự kiểm tra vòng
    tia quét
    scan conversion sự chuyển đổi tia quét scan converter bộ chuyển đổi tia quét

    Xây dựng

    rà quét

    Y học

    nhấp nháy đồ

    Điện

    phương pháp quét

    Giải thích VN: Phương pháp quét chùm điện tử qua mỗi phần của hình ảnh theo một thứ tự nhất định có thể chụp và tái tạo lại hình ảnh trên màn ảnh truyền hình.

    Kỹ thuật chung

    nhìn
    lấy mẫu
    quét
    arithmetic scan sự quét số học automatic scan sự quét tự động boundary scan sự quét biên brain scan quét não circular scan sự quét tròn command scan quét lệnh conical scan sự quét hình nón dual scan song quét dual scan display màn hình quét đôi Emulated Scan Line Description (ELD) mô tả đường quét được mô phỏng frequency scan antenna ăng ten quét tần frequency-scan antenna ăng ten quét tần số helical scan sự quét xoắn ốc helical scan videotape recorder máy ghi băng viđeo quét xoắn ốc high speed scan quét cao tốc high-resolution scan quét độ phân giải cao keyboard scan quét bàn phím keyboard scan sự quét bàn phím level-sensitive scan design thiết kế quét nhạy mức linear scan sự quét tuyến tính LSSD (level-sensitive scan design) thiết kế quét nhạy mức Minimum Scan Line Time (MSLT) thời gian dòng quét tối thiểu non scan field trường không quét, vùng không quét page scan sự quét trang pan and scan chuyển động quay và quét perpendicular scan sự quét thẳng góc radar scan sự quét rađa radar scan pattern hình quét rađa random scan sự quét ngẫu nhiên random scan display màn hình quét ngẫu nhiên random-scan device thiết bị quét ngẫu nhiên rasler-scan display màn hình quét mành raster scan quét mành raster scan sự quét dòng raster scan sự quét mành raster scan sự quét theo đường tia raster scan cathode ray tube ống tia catốt quét màn mành raster scan device dụng cụ quét mành raster scan electron beam lithography phương pháp in litô dùng chùm electron quét mành rectangular scan quét chữ nhật reverse scan sự quét ngược scan area miền quét scan area vùng quét scan band dải quét scan code mã quét scan coil cuộn quét scan conversion sự chuyển đổi tia quét scan converter bộ biến đổi quét scan converter bộ chuyển đổi tia quét scan converter bộ đổi quét scan current generator bộ tạo dòng quét scan frequency tấn số quét scan head đầu quét scan interval khoảng quét scan length độ dài quét scan limit giới hạn quét scan limit sự giới hạn quét scan line dòng quét scan line (e.g. TV) đường quét scan pattern mẫu quét scan patterns các mẫu quét scan platform sàn quét (tàu vũ trụ) scan pointer con trỏ quét scan resolution độ phân giải quét scan step bước quét slow scan sự quét chậm slow scan television truyền hình quét chậm slow scan television system hệ truyền hình quét chậm slow-scan quét chậm slow-scan television (SSTV) truyền hình quét chậm spin-scan camera máy ảnh quay quét tròn storage scan sự quét bộ nhớ telecine scan sự quét phim truyền hình to run a virus scan program chạy chương trình quét virút ultrasound scan sự quét siêu âm vector-scan cathode-ray tube ống tia catot quét vectơ vertical scan rate tốc độ quét dọc
    sự quét
    arithmetic scan sự quét số học automatic scan sự quét tự động boundary scan sự quét biên circular scan sự quét tròn conical scan sự quét hình nón helical scan sự quét xoắn ốc keyboard scan sự quét bàn phím linear scan sự quét tuyến tính page scan sự quét trang perpendicular scan sự quét thẳng góc radar scan sự quét rađa random scan sự quét ngẫu nhiên raster scan sự quét dòng raster scan sự quét mành raster scan sự quét theo đường tia reverse scan sự quét ngược slow scan sự quét chậm storage scan sự quét bộ nhớ telecine scan sự quét phim truyền hình ultrasound scan sự quét siêu âm
    tìm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    browse , check , consider , contemplate , dip into * , examine , flash * , flip through , give the once-over , glance at , glance over , have a look-see , inquire , investigate , leaf through , look , look through , look up and down , overlook , regard , riff , riffle , rumble , run over , run through , scour , search , size up , skim , study , survey , sweep , take a gander , take stock of , thumb through , look over , dip into , leaf , thumb , examination , glance , inspect , observe , peruse , read , scrutinize , view Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Scan »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, ho luan, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đi Scan