Nghĩa Của Từ Seamless - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´si:mlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có đường nối, liền một mảnh
Đúc, không có mối hàn (ống kim loại)
Trơn tru, nhuần nhuyễn
Chuyên ngành
Xây dựng
nối [không có mạch nối]
Cơ - Điện tử
(adj) không ghép nối
Cơ khí & công trình
không mối nối (ống)
Dệt may
không đường nối
liền một mảnh
Toán & tin
tính liền một mảnh
Giải thích VN: Không có chỗ nối ghép.
Kỹ thuật chung
không hàn
seamless casing ống chống không hàn seamless pipe ống không hàn seamless tube ống không hàn seamless tubing straightener máy nắn ống không hànkhông khe nối
không mối nối
seamless-pressed dập không mối nối Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Seamless »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách, Hưng, Admin, Đặng Bảo Lâm Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Seamless
-
SEAMLESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Seamless, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
SEAMLESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Seamless | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Seamless Là Gì
-
Seamless: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Seamless Là Gì? Các Sản Phẩm Của Công Nghệ Seamless
-
Top 13 Dịch Seamless
-
Seamless Gentle Yoga Sports Bra - Black - Decathlon
-
Trang Chủ | SEAMLESS VIỆT NAM - Terrapinn
-
PayU Biz Seamless Integration Plugin(By NopCommercePlus)
-
Dịch Seamless Customer Service Sang Tiếng Việt - Translafy