Nghĩa Của Từ Search - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sə:t∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
    right of search (pháp lý) quyền khám tàu search of a house sự khám nhà
    Sự điều tra, sự nghiên cứu, sự tìm tòi

    Ngoại động từ

    Nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
    to search the house for weapons khám nhà tìm vũ khí
    Dò, thăm dò
    to search men's hearts thăm dò lòng người to search a wound dò một vết thương
    Điều tra
    Bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra
    ( + out) tìm ra

    Cấu trúc từ

    to be in search of something/somebody
    tìm kiếm ai/cái gì
    to make a search for someone
    đi tìm ai
    search me!
    (thông tục) tôi không biết
    to search one's heart/conscience
    tự vấn

    Hình Thái Từ

    • Ved : Searched
    • Ving: Searching

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nghiên cứu, sự thăm dò, khảo sát, sự tìm, sự dò tìm, nghiên cứu thăm dò, khảo sát

    Cơ - Điện tử

    Sự nghiên cứu, sự tìm kiếm,sự khảo sát, (v) tìm, thăm dò, khảo sát

    Toán & tin

    tìm tòi, nghiên cứu
    search out tìm thấy

    Điện tử & viễn thông

    dò tìm

    Giải thích VN: Thăm dò, tìm kiếm,và khảo sát một vùng không gian bằng ra đa.

    Kỹ thuật chung

    nghiên cứu
    hemispherical search volume âm lượng nghiên cứu bán cầu search and rescue sự nghiên cứu và cấp cứu search and rescue satellite vệ tinh nghiên cứu và cấp cứu
    sự điều tra
    sự dò tìm
    sự khảo sát
    sự thăm dò
    sự tìm kiếm
    backward search sự tìm kiếm ngược bidirectional search sự tìm kiếm hai hướng binary search sự tìm kiếm nhị phân blind search sự tìm kiếm khó thấy blind search sự tìm kiếm mò mẫn boolean search sự tìm kiếm logic broadcast search sự tìm kiếm truyền thông chaining search sự tìm kiếm theo chuỗi chapter search sự tìm kiếm chương domain search sự tìm kiếm miền Fibonacci search sự tìm kiếm Fibonacci file search sự tìm kiếm tập tin forward search sự tìm kiếm thuận forward search sự tìm kiếm xuôi global search sự tìm kiếm toàn bộ iterative search sự tìm kiếm lặp linear search sự tìm kiếm tuyến tính merge search sự tìm kiếm kết hợp merge search sự tìm kiếm kiểu trộn reverse search sự tìm kiếm ngược sequential search sự tìm kiếm tuần tự serial search sự tìm kiếm tuần tự table search sự tìm kiếm bảng tape search sự tìm kiếm trên băng text string search sự tìm kiếm chuỗi văn bản tree search sự tìm kiếm theo cây
    tra cứu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chase , examination , exploration , fishing expedition , frisking , going-over , hunt , inquest , inquiry , inspection , investigation , legwork , perquisition , pursual , pursuance , pursuing , pursuit , quest , research , rummage , scrutiny , shakedown * , wild-goose chase * , witch hunt * , frisk , expiscation , foray , inquisition , perlustration , perusal , reconnaissance , safari
    verb
    beat , beat about , cast about , chase after , check , comb , examine , explore , ferret , forage , frisk , go in quest of , go over with a fine-tooth comb , go through , grope , grub , gun for , hunt , hunt for , inquire , inspect , investigate , leave no stone unturned , look , look for , look high and low , look over , poke into , probe , prospect , pry , quest , rake , ransack , rifle through , root , rummage , run down , scan , scour , scout , scrutinize , seek , shake down , sift , smell around , study , track down , turn inside out , turn upside down , canvass , delve , drag , dragnet , expiscate , exploration , fossick , learn , manhunt , overhaul , perlustrate , pursuit , reconnoiter , research , rifle , scavenge , scrounge , survey , winnow

    Từ trái nghĩa

    noun
    finding
    verb
    find Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Search »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Tìm Kiếm