Nghĩa Của Từ See - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /si:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .saw, .seen

    Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
    seeing is believing trông thấy thì mới tin I saw him in the distance tôi trông thấy nó từ xa things seen những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật to see things có ảo giác worth seeing đáng chú ý
    Xem, đọc (trang báo chí)
    I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua
    Hiểu rõ, nhận ra
    I cannot see the point tôi không thể hiểu được điểm đó I do not see the advantage of doing it tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào you see như anh chắc cũng hiểu rõ I see tôi hiểu rồi as far I can see như tôi cố gắng hết sức để hiểu
    Trải qua, từng trải, đã qua
    he has seen two regimes anh ấy đã sống qua hai chế độ he will never see 50 again anh ta đã quá 50 to see life từng trải cuộc sống, lão đời to have seen service có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)
    Gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp
    he refused to see me anh ấy từ chối không tiếp tôi can I see you on business? tôi có thể gặp anh để bàn chuyện làm ăn không? you had better see a lawyer anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư
    Tưởng tượng, mường tượng
    I cannot see myself submitting such an injustice tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế
    Chịu, thừa nhận, bằng lòng
    we do not see being made use of chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi
    Tiễn, đưa
    to see somebody home đưa ai về nhà
    Giúp đỡ
    to see someone through difficulty giúp ai vượt khó khăn
    Quan niệm, cho là
    I see life differntly now bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi to see good to do something cho là cần (nên) làm một việc gì not see any point of không nhìn thấy bất cứ ích lợi gì của việc__
    Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm
    to see to one's business chăm lo đến công việc của mình to see to it that... lo liệu để cho...
    Điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng
    we must see into it chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy
    Suy nghĩ, xem lại
    let me see để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã wait and see Đợi mà xem
    (đánh bài) đắt, cân
    Cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc
    to see somebody struggle with difficulties thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn

    Cấu trúc từ

    to see about
    tìm kiếm, điều tra, xem lại Chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)
    to see after
    chăm nom, săn sóc, để ý tới
    to see into
    điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng Hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)
    to see off
    tiễn (ai...) to see somebody off at the station ra ga tiễn ai
    to see out
    hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng Sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...) Tiễn (ai) ra tận cửa
    to see through
    nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...) Thực hiện đến cùng, làm đến cùng Giúp ai vượt được (khó khăn...)
    to see the back of somebody
    trông ai cút khỏi cho rảnh mắt
    to see far into a millstone
    to see through brick wall
    Sắc sảo, thông minh xuất chúng
    to see something done
    giám sát sự thi hành cái gì
    I'll see about
    Tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy Tôi sẽ xem lại vấn đề ấy
    seeing that
    xét thấy rằng seeing that no other course is open to us… xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...

    Danh từ

    Toà giám mục
    the Holy See; the See of Rome Toà thánh
    Chức giám mục; quyền giám mục

    hình thái từ

    • past : saw
    • PP : seen

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    beam , be apprised of , behold , catch a glimpse of , catch sight of , clock * , contemplate , descry , detect , discern , distinguish , espy , examine , eye , flash , gape , gawk , gaze , get a load of , glare , glimpse , heed , identify , inspect , lay eyes on , look , look at , make out , mark , mind , note , notice , observe , pay attention to , peek , peep , peer , peg * , penetrate , pierce , recognize , regard , remark , scan , scope , scrutinize , sight , spot , spy , stare , survey , take notice , view , watch , witness , appraise , ascertain , catch , catch on , conceive , determine , discover , envisage , envision , experience , fancy , fathom , feature , feel , find out , follow , get , get the drift , get the hang of , grasp , have , hear , imagine , investigate , know , learn , perceive , ponder , realize , study , suffer , sustain , take in , think , tumble , undergo , understand , unearth , visualize , weigh , associate with , attend , bear company , call , come by , come over , conduct , consort with , date , direct , drop by , drop in , encounter , escort , go out with , go with , keep company with , lead , look up , meet , pilot , pop in , receive , route , run into , shepherd , show , speak to , steer , stop by , stop in , take out , usher , visit , walk , anticipate , divine , foresee , foretell , picture , vision , fantasize , image , accept , apprehend , compass , comprehend , read , sense , take , account , consider , deem , esteem , reckon , foreknow , go through , taste , go out , look in , run in , stop , accompany , interview , look after
    phrasal verb
    attend , care for , look after , mind , minister to , watch

    Từ trái nghĩa

    verb
    be blind , ignore , neglect , overlook , turn loose , connive at , miss , skip Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/See »

    tác giả

    Ngân, Admin, Thu Hien, HR, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » To See Nghĩa Là Gì