See Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "see" thành Tiếng Việt

xem, thấy, nhìn thấy là các bản dịch hàng đầu của "see" thành Tiếng Việt.

see verb noun ngữ pháp

To perceive with the eyes. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • xem

    verb

    perceive with the eyes

    You should see this film if you get the opportunity.

    Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.

    en.wiktionary.org
  • thấy

    verb

    perceive with the eyes

    I can see a ship in the distance.

    Tôi có thể nhìn thấy một con tàu từ đằng xa.

    en.wiktionary.org
  • nhìn thấy

    verb

    perceive with the eyes

    I can see a ship in the distance.

    Tôi có thể nhìn thấy một con tàu từ đằng xa.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • xem xét
    • nhìn
    • gặp
    • trông
    • đọc
    • coi
    • thăm
    • tiễn
    • gặp mặt
    • hiểu rõ
    • quan sát
    • trông thấy
    • tưởng tượng
    • điều tra
    • tiếp
    • ngó
    • đưa
    • chịu
    • cân
    • đắt
    • khán
    • bảo đảm
    • bằng lòng
    • cho là
    • chăm lo
    • chức giám mục
    • cứ đứng nhìn
    • giúp đỡ
    • kỹ lưỡng
    • lo liệu
    • mường tượng
    • nghiên cứu
    • nhìn xem
    • nhận ra
    • phụ trách
    • quan niệm
    • quyền giám mục
    • suy nghĩ
    • thừa nhận
    • toà giám mục
    • trải qua
    • từng trải
    • xem lại
    • đã qua
    • đảm đương
    • đến hỏi ý kiến
    • kiến
    • bị
    • tòa giám mục
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " see " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "see"

nhìn nhìn Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "see" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » To See Nghĩa Là Gì