Nghĩa Của Từ Shock Absorber - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
Thiết bị giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
Xây dựng
thiết bị chống giật
thiết bị giảm va chạm
Kỹ thuật chung
bộ cách ly đàn hồi
bộ giảm chấn
air shock absorber bộ giảm chấn khí double-tube shock absorber bộ giảm chấn kép gas shock (absorber) bộ giảm chấn khí shock absorber tower ụ giữ trên bộ giảm chấn single-tube shock absorber bộ giảm chấn một ống telescopic shock absorber bộ giảm chấn kiểu ống lồngbộ giảm sóc
bộ giảm xóc
hydraulic shock absorber bô giảm xóc thủy lực self-levelling shock absorber bộ giảm xóc không khí telescopic shock absorber bộ giảm xóc kiểu ống lồngcái giảm xóc
hydraulic shock absorber cái giảm xóc bằng thủy lựcgiảm chấn
air shock absorber bộ giảm chấn khí double-tube shock absorber bộ giảm chấn kép gas shock (absorber) bộ giảm chấn khí hydraulic shock absorber cái giảm chấn bằng dầu hydraulic shock absorber giảm chấn thủy lực shock absorber or shock bộ giảm chấn shock absorber tower ụ giữ trên bộ giảm chấn single-tube shock absorber bộ giảm chấn một ống telescopic shock absorber bộ giảm chấn kiểu ống lồngống nhún
hydraulic shock absorber ống nhún dầuCơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Bộ giảm sóc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
cushion , leaf springs , spring , suspension system , torsion bars Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Shock_absorber »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giảm Chấn Thủy Lực Tiếng Anh Là Gì
-
"giảm Chấn Thủy Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GIẢM XÓC THỦY LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "giảm Chấn Thủy Lực" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "giảm Chấn" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 63) - Hệ Thống Giảm Chấn ...
-
Giảm Chấn Thủy Lực Là Gì? Cấu Tạo, Nguyên Lý | Ô Tô, Thang Máy, Cửa
-
Giảm Chấn Thủy Lực Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt động Của Nó
-
Hydraulic Là Gì? Những điều Cần Biết Về Hydraulic - LIVESHAREWIKI
-
Giải đáp Bản Lề Sàn, Bản Lề Giảm Chấn, Bản Lề Cửa Tiếng Anh Là Gì
-
Giảm Chấn Thủy Lực Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên Lý Của Nó
-
Tay Co Thủy Lực Là Gì
-
Đầm Rung Thủy Lực Máy Xúc Đào Chính Hãng | Mỹ - Nhật - Hàn