Check 'giảm chấn' translations into English. Look through examples of giảm chấn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch giảm chấn , phổ biến nhất là: damper . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của giảm chấn chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
giảm chấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giảm chấn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giảm chấn. (cái giảm_chấn) damper ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "bộ giảm chấn" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
giảm chấn. giảm chấn. (cái giảm chấn) Damper. absorb. amortize. giảm chấn động: amortize. buffer. bộ giảm chấn: buffer. bộ giảm chấn cao su: rubber buffer ...
Xem chi tiết »
giảm chấn. hdg. Bớt mức độ rung động. Phát âm giảm chấn. giảm chấn. (cái giảm chấn) Damper. absorb. amortize. giảm chấn động: amortize. buffer ...
Xem chi tiết »
Bộ giảm chấn là gì: damper, buffer, bumper, counterbuff, dampener, damper, dash pot, dashing vessel, dashpot, detuner, fender, modulator, resonance damper, ...
Xem chi tiết »
Bộ giảm chấn khí nén và thủy lực được sử dụng kết hợp với đệm và lò xo. · Pneumatic and hydraulic shock absorbers are used in conjunction with cushions and ...
Xem chi tiết »
Bộ phận giảm chấn nóng của Terex của chúng tôi bao gồm máy nâng sốc cao su Terex tr10015228210; · Our hot Terex shock absorber including Terex tr100 rubber shock ...
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Bộ giảm sóc, bộ giảm chấn Tiếng Anh là gì? (n) Bộ giảm sóc, bộ giảm ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Shock Absorber có nghĩa là giảm chấn, ống nhún xe, ống giảm sóc xe, lò xo chống sốc. Shock Absorber chỉ một bộ phận trong các máy móc, thiết bị ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2019 · Cao su chống rung, Cao su giảm chấn, Cao su chấn đế. https://pgtech.com.vn/tin-tuc-9062/cao-su-chong-rung-cao-su-giam-chan-va-ung-dung-trong- ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · cái giảm chấn tiếng anh là gì dampervan điều tiếtbộ giảm chấn. shock absorbers. cái giảm chấn tiếng anh là gì giảm xóchấp thụ sốcshock ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "giảm chấn" · The Leopard 2 has a torsion bar suspension, and has advanced friction dampers. · The building contains two tuned mass dampers on the ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giảm Chấn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giảm chấn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu