Từ điển Tiếng Việt "giảm Chấn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giảm chấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giảm chấn

hdg. Bớt mức độ rung động. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giảm chấn

giảm chấn
  • (cái giảm chấn) Damper
absorb
amortize
  • giảm chấn động: amortize
  • buffer
  • bộ giảm chấn: buffer
  • bộ giảm chấn cao su: rubber buffer
  • cữ chặn giảm chấn: buffer stop
  • độ giảm chấn: buffer level
  • lò xo giảm chấn: buffer soring
  • máy tiếp xúc giảm chấn: buffer contact
  • sự giảm chấn: buffer action
  • sử dụng giảm chấn: buffer utilization
  • thanh giảm chấn (tàu hỏa): buffer beam
  • bumper
  • bộ giảm chấn: bumper
  • cái giảm chấn: bumper
  • cushion
    damper
  • bộ giảm chấn: vibration damper
  • bộ giảm chấn: resonance damper
  • bộ giảm chấn: damper
  • bộ giảm chấn động xoắn: torsional vibration damper (vibration damper)
  • bộ giảm chấn hia ống: twin-tube damper
  • bộ giảm chấn khí: gas damper
  • bộ giảm chấn vô lăng: steering wheel damper
  • giảm chấn dọc trung ương: secondary longitudinal damper
  • giảm chấn mạch: pulsation damper
  • giảm chấn ngang: lateral damper
  • giảm chấn ngang thứ cấp: secondary lateral damper
  • giảm chấn ngang trung ương: secondary lateral damper
  • giảm chấn thứ cấp: bogie bolster damper
  • giảm chấn thứ cấp: secondary damper
  • giảm chấn thủy lực: hydraulic damper
  • giảm chấn trung ương: bogie bolster damper
  • giảm chấn trung ương: secondary damper
  • lực giảm chấn: vibration damper force
  • miếng giảm chấn ma sát: friction damper
  • ổ đỡ giảm chấn: vibration damper bearing
  • pittông giảm chấn (chế hòa khí): piston damper
  • tai treo giảm chấn: vibration damper bracket
  • vấu treo giảm chấn: vibration damper eye
  • xi lanh giảm chấn càng trước (thiết bị bay): shimmy damper
  • damping
  • buồng giảm chấn: damping chamber
  • cơ cấu giảm chấn: damping device
  • độ giảm chấn: damping rate
  • giảm chấn cấu trúc: structural damping
  • giảm chấn nhớt: vicious damping
  • giảm chấn tới hạn: critical damping
  • hằng số giảm chấn: damping constant
  • hàm giảm chấn: damping function
  • hệ số giảm chấn: coefficient of damping
  • khả năng giảm chấn: damping capacity
  • lò xo giảm chấn: damping soring
  • lò xo giảm chấn: damping spring
  • lực giảm chấn: damping force
  • nam châm giảm chấn: damping magnet
  • sự giảm chấn: vibration damping
  • sự giảm chấn phương thức: molar damping
  • sự giảm chấn số: numerical damping
  • thiết bị giảm chấn: damping device
  • deaden
    shock absorber
  • bộ giảm chấn: shock absorber or shock
  • bộ giảm chấn: shock absorber
  • bộ giảm chấn kép: double-tube shock absorber
  • bộ giảm chấn khí: air shock absorber
  • bộ giảm chấn kiểu ống lồng: telescopic shock absorber
  • bộ giảm chấn một ống: single-tube shock absorber
  • cái giảm chấn bằng dầu: hydraulic shock absorber
  • giảm chấn thủy lực: hydraulic shock absorber
  • ụ giữ trên bộ giảm chấn: shock absorber tower
  • to mount elastically
    vibration control
    vibration damping
  • sự giảm chấn: vibration damping
  • bình giảm chấn
    dashing vessel
    bình giảm chấn
    dashpot
    bộ giảm chấn
    counterbuff
    bộ giảm chấn
    dampener
    bộ giảm chấn
    dash pot
    bộ giảm chấn
    dashing vessel
    bộ giảm chấn
    dashpot
    bộ giảm chấn
    detuner
    bộ giảm chấn
    fender
    bộ giảm chấn
    modulator
    bộ giảm chấn
    shock eliminator
    bộ giảm chấn
    shocker
    bộ giảm chấn
    vibration eliminator
    bộ giảm chấn
    vibration isolator
    bộ giảm chấn
    vibration mount
    bộ giảm chấn bằng dầu
    oil dashpot
    bộ giảm chấn động
    dash pot

    Từ khóa » Giảm Chấn Tiếng Anh Là Gì