Nghĩa Của Từ Side, Từ Side Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
mặt, bên
a cube has six sides
hình khối có sáu mặt
two sides of house
hai bên cạnh nhà
ví dụ kháctwo sides of sheet of paper
hai mặt của tờ giấy
the right side of cloth
mặt phải của vải
the seamy side of life
mặt trái của cuộc đời
-
(toán học) bề, cạnh
opposite sides of a parallelogram
hai cạnh đối nhau của một hình bình hành
-
triền núi; bìa rừng
-
sườn, lườn
side of mutton
sườn cừu
to fight side by side
sát cánh chiến đấu
-
phía, bên
the right side
phía bên phải
the debit side
bên nợ
ví dụ khácthe credit side
bên có
-
phần bên cạnh, phần phụ
side of road
bên cạnh đường
-
khía cạnh
to study all sides of the question
nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
-
phe, phái, phía
to take sides with somebody; to take the sides of somebody
về phe với ai
justice is on our side
chúng ta có chính nghĩa
ví dụ khácthere is much to be said on both sides
cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói
the winning side
phe thắng
-
bên (nội, ngoại)
on the maternal side
bên ngoại
-
động từ
(+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Cụm từ/thành ngữ
born on the wrong side of the blanket
(xem) blanket
to be on the right side of forty
dưới bốn mươi tuổi
to be on the wrong side of forty
trên bốn mươi tuổi
thành ngữ khácto be on this side of grave
hãy còn sống
to be on the wrong side of the door
bị nhốt ở ngoài
to look on the bright side of everything
lạc quan
to put on side
lên mặt, làm bộ làm tịch
prices are on the high side
giá vẫn cao
to shake one's side
cười vỡ bụng
Từ gần giống
inside outside president consider insiderTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Sides Nghĩa Là Gì
-
"sides" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sides Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Side - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Side Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Side – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Side Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Side
-
Sides: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Sides Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"sides" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sides Trong Tiếng Việt. Từ ...
-
Side Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Split Your Sides Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Side
-
'both Sides|both Side' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh