Side Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bên, cạnh, phía là các bản dịch hàng đầu của "side" thành Tiếng Việt.
side adjective verb noun adverb ngữ phápA bounding straight edge of a two-dimensional shape. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm sideTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bên
nounWhen I was talking with him, he was constantly looking to his side.
Khi tôi nói chuyện với nó, nó cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
World Loanword Database (WOLD) -
cạnh
nounWhen I was talking with him, he was constantly looking to his side.
Khi tôi nói chuyện với nó, nó cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
phía
nounSo on the right side of the demo — look like you're happy.
Vì thế ở phía bên phải của bản trình diễn— giống như là bạn đang hạnh phúc.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- phe
- mặt
- sườn
- bề
- phái
- khía cạnh
- hông
- chiều
- tay
- bên hông
- mé
- mạn
- vỉa hè
- đằng
- vệ
- lườn
- ba chỉ
- ba rọi
- bìa rừng
- dưới bốn mươi tuổi
- phe cánh
- phần bên cạnh
- phần phụ
- triền núi
- vây cánh
- đứng về phe
- đứng về phía
- ủng hộ
- bờ
- lề
- đội
- mép
- biên
- vách
- trang
- bên cạnh
- ranh giới
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " side " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Side properAn ancient city on a small peninsula on the Mediterranean coast of Anatolia, settled by Greeks from Cyme. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"Side" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Side trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "side"
Bản dịch "side" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sides Nghĩa Là Gì
-
"sides" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sides Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Side - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Side Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Side – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Side, Từ Side Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
SIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Side Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Side
-
Sides: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Sides Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"sides" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sides Trong Tiếng Việt. Từ ...
-
Split Your Sides Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Side
-
'both Sides|both Side' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh