Nghĩa Của Từ Siêng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có sự chú ý thường xuyên để làm việc gì đó một cách đều đặn
siêng học siêng làm việc nhà thì nhác, việc chú bác thì siêng (tng) Đồng nghĩa: chăm Trái nghĩa: biếng, lười, nhác Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Si%C3%AAng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Siêng Tu
-
Siêng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siêng Năng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siêng Năng Tu Tập Phât Pháp - TT. Thích Tuệ Hải - Chùa Long ...
-
Nhờ Siêng Tu Nên Bớt Bệnh - Giác Ngộ Online
-
Chú Chó Siêng Tu Suốt 5 Năm Vào Chùa Gióng đại Hồng Chung
-
Tự điển - Siêng Cần - .vn
-
SIÊNG NĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thúc Liễm Thân Tâm, Trau Dồi Giới đức, Siêng Tu Tam Vô Lậu Học | Sách
-
7 Món Siêng Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính đối Với DNTN Thanh Siêng, địa Chỉ
-
Phần 4: Khuyến Khích Việc Siêng Năng Học Tập
-
Siêng - Tuổi Trẻ Online
-
Từ điển Tiếng Việt "siêng" - Là Gì?
-
'siêng Năng': NAVER Từ điển Hàn-Việt