Nghĩa Của Từ Siết - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
nắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt
ôm siết con vào lòng cái siết tay thật chặtlàm cho ôm giữ lấy thật chặt
siết dây thòng lọng siết chặt đinh ốc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Si%E1%BA%BFt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Siết Chặt Nghĩa Là Gì
-
Siết Chặt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "siết Chặt" - Là Gì?
-
Siết Chặt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
'siết Chặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Siết Chặt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'siết Chặt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Siết Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Siết Là Gì, Nghĩa Của Từ Siết | Từ điển Việt
-
Siết Chặt Quản Lý đất đai, Ngăn Chặn Tình Trạng 'thổi Giá' Thu Lợi Bất ...
-
“XIẾT” VÀ “SIẾT” Đây Là Từ Thường... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Siết Và Xiết – Viết Cái Nào Mới đúng? - Blog Chị Tâm
-
Tây Ban Nha Siết Chặt Luật Về Tội Hiếp Dâm Sau Vụ 'bầy Sói ở Manresa'