Siết Chặt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siət˧˥ ʨa̰ʔt˨˩ | ʂiə̰k˩˧ ʨa̰k˨˨ | ʂiək˧˥ ʨak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂiət˩˩ ʨat˨˨ | ʂiət˩˩ ʨa̰t˨˨ | ʂiə̰t˩˧ ʨa̰t˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]siết chặt
- Nắm lại với nhau. Siết chặt tay.. Siết chặt hàng ngũ.. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "siết chặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Siết Chặt Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "siết Chặt" - Là Gì?
-
Siết Chặt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
'siết Chặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Siết Chặt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Siết - Từ điển Việt
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'siết Chặt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Siết Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Siết Là Gì, Nghĩa Của Từ Siết | Từ điển Việt
-
Siết Chặt Quản Lý đất đai, Ngăn Chặn Tình Trạng 'thổi Giá' Thu Lợi Bất ...
-
“XIẾT” VÀ “SIẾT” Đây Là Từ Thường... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Siết Và Xiết – Viết Cái Nào Mới đúng? - Blog Chị Tâm
-
Tây Ban Nha Siết Chặt Luật Về Tội Hiếp Dâm Sau Vụ 'bầy Sói ở Manresa'