Nghĩa Của Từ Silky - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´silki/
Thông dụng
Tính từ
Mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ
silky hair tóc mượt mà silky skin da mịn màngNgọt xớt (lời nói...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
cottony , delicate , glossy , like silk , luxurious , plush , satiny , silk , silken , sleek , soft , tender , velvety , diaphanous , elegant , fine , flossy , gentle , sericeous , silky , smooth , sweetTừ trái nghĩa
adjective
rough Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Silky »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Silky Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Silky Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SILKY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Silky Nghĩa Là Gì?
-
Silky Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Silky, Từ Silky Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Silky
-
Silky Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Silky Là Gì, Nghĩa Của Từ Silky | Từ điển Anh - Việt
-
"silky" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'silky' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'silky' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
BE SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SMOOTH AND SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex