Silky
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- silky
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- mượt, óng ánh (như tơ)
- ngọt xớt (lời nói...)
- Từ đồng nghĩa: satiny sleek silken silklike slick
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "silky": saluki silage silex silica silk silky skulk slag slake sleeky more...
- Những từ có chứa "silky": silky silky anteater
Từ khóa » Silky Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Silky Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Silky - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
SILKY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Silky Nghĩa Là Gì?
-
Silky Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Silky, Từ Silky Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Silky Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Silky Là Gì, Nghĩa Của Từ Silky | Từ điển Anh - Việt
-
"silky" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'silky' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'silky' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
BE SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SMOOTH AND SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex