Nghĩa Của Từ Silver - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'silvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạc
    Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc
    Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..)
    Dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào
    we keep the silver in this sideboard chúng tôi cất dao đĩa trong tủ búyp phê này
    Muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
    Màu bạc

    Tính từ

    Làm bằng bạc, trông như bạc
    a silver spoon cái thìa bằng bạc
    Loại nhì, loại tốt thứ nhì
    speech is silver but silence is golden im lặng tốt hơn là nói
    Trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)
    silver hair tóc bạc to have a silver tone có giọng trong
    Hùng hồn, hùng biện
    to have a silver tongue có tài hùng biện

    Ngoại động từ

    Mạ bạc; bịt bạc
    Tráng thuỷ (vào gương)
    to silver a mirror tráng thủy một cái gương
    Làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác

    Nội động từ

    Óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
    Bạc đi, trở nên bạc (tóc)

    Cấu trúc từ

    the silver screen
    màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
    a silver tongue
    tài hùng biện
    every cloud has a silver lining
    trong sự rủi vẫn có điều may

    Hình Thái Từ

    • Ved : Silvered
    • Ving: Silvering

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bạc

    Cơ - Điện tử

    Bạc (Ag)

    Kỹ thuật chung

    Ag
    bạc

    Kinh tế

    bạc
    tiền bạc
    silver coin đồng tiền bạc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    argent , argentate , bright , lustrous , pale , pearly , plated , resplendent , silvered , silvery , sterling , white , argentiferous , argentine , argentous , argentum , bullion , coin , color , element , gray , jewelry , money , plate , precious , tableware Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Silver »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Silver Nghĩa Là Gì