Silver - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈsɪɫ.vɜː/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
silver /ˈsɪɫ.vɜː/
- Bạc.
- Đồng tiền.
- Đồ dùng bằng bạc.
- Muối bạc (dùng trong nghề ảnh).
- Màu bạc.
Tính từ
silver /ˈsɪɫ.vɜː/
- Bằng bạc. a silver spoon — cái thìa bằng bạc
- Loại nhì, loại tốt thứ nhì. speech is silver but silence is golden — im lặng tốt hơn là nói
- Trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng). silver hair — tóc bạc to have a silver tone — có giọng trong
- Hùng hồn, hùng biện. to have a silver tongue — có tài hùng biện
Thành ngữ
- every cloud has a silver lining: Trong sự rủi vẫn có điều may.
- the silver streak: Xem Streak
Ngoại động từ
silver ngoại động từ /ˈsɪɫ.vɜː/
- Mạ bạc; bịt bạc.
- Tráng thuỷ (vào gương).
- Làm cho (tóc... ) bạc; nhuốm bác.
Chia động từ
silver| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to silver | |||||
| Phân từ hiện tại | silvering | |||||
| Phân từ quá khứ | silvered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | silver | silver hoặc silverest¹ | silvers hoặc silvereth¹ | silver | silver | silver |
| Quá khứ | silvered | silvered hoặc silveredst¹ | silvered | silvered | silvered | silvered |
| Tương lai | will/shall²silver | will/shallsilver hoặc wilt/shalt¹silver | will/shallsilver | will/shallsilver | will/shallsilver | will/shallsilver |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | silver | silver hoặc silverest¹ | silver | silver | silver | silver |
| Quá khứ | silvered | silvered | silvered | silvered | silvered | silvered |
| Tương lai | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | silver | — | let’s silver | silver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
silver nội động từ /ˈsɪɫ.vɜː/
- Óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng).
- Bạc đi (tóc).
Chia động từ
silver| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to silver | |||||
| Phân từ hiện tại | silvering | |||||
| Phân từ quá khứ | silvered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | silver | silver hoặc silverest¹ | silvers hoặc silvereth¹ | silver | silver | silver |
| Quá khứ | silvered | silvered hoặc silveredst¹ | silvered | silvered | silvered | silvered |
| Tương lai | will/shall²silver | will/shallsilver hoặc wilt/shalt¹silver | will/shallsilver | will/shallsilver | will/shallsilver | will/shallsilver |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | silver | silver hoặc silverest¹ | silver | silver | silver | silver |
| Quá khứ | silvered | silvered | silvered | silvered | silvered | silvered |
| Tương lai | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver | weretosilver hoặc shouldsilver |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | silver | — | let’s silver | silver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “silver”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Silver Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Silver - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Silver, Từ Silver Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Silver Là Gì - Nghĩa Của Từ Silver - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Ý Nghĩa Của Silver Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Silver Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
SILVER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Silver Nghĩa Là Gì
-
Silver
-
Silver Là Gì Tiếng Việt - Thả Rông
-
Silver Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Silver Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Silver - Từ điển Số
-
Silver Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Silver Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict