Silver - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈsɪɫ.vɜː/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

silver /ˈsɪɫ.vɜː/

  1. Bạc.
  2. Đồng tiền.
  3. Đồ dùng bằng bạc.
  4. Muối bạc (dùng trong nghề ảnh).
  5. Màu bạc.

Tính từ

silver /ˈsɪɫ.vɜː/

  1. Bằng bạc. a silver spoon — cái thìa bằng bạc
  2. Loại nhì, loại tốt thứ nhì. speech is silver but silence is golden — im lặng tốt hơn là nói
  3. Trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng). silver hair — tóc bạc to have a silver tone — có giọng trong
  4. Hùng hồn, hùng biện. to have a silver tongue — có tài hùng biện

Thành ngữ

  • every cloud has a silver lining: Trong sự rủi vẫn có điều may.
  • the silver streak: Xem Streak

Ngoại động từ

silver ngoại động từ /ˈsɪɫ.vɜː/

  1. Mạ bạc; bịt bạc.
  2. Tráng thuỷ (vào gương).
  3. Làm cho (tóc... ) bạc; nhuốm bác.

Chia động từ

silver
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to silver
Phân từ hiện tại silvering
Phân từ quá khứ silvered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại silver silver hoặc silverest¹ silvers hoặc silvereth¹ silver silver silver
Quá khứ silvered silvered hoặc silveredst¹ silvered silvered silvered silvered
Tương lai will/shall²silver will/shallsilver hoặc wilt/shalt¹silver will/shallsilver will/shallsilver will/shallsilver will/shallsilver
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại silver silver hoặc silverest¹ silver silver silver silver
Quá khứ silvered silvered silvered silvered silvered silvered
Tương lai weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại silver let’s silver silver
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

silver nội động từ /ˈsɪɫ.vɜː/

  1. Óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng).
  2. Bạc đi (tóc).

Chia động từ

silver
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to silver
Phân từ hiện tại silvering
Phân từ quá khứ silvered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại silver silver hoặc silverest¹ silvers hoặc silvereth¹ silver silver silver
Quá khứ silvered silvered hoặc silveredst¹ silvered silvered silvered silvered
Tương lai will/shall²silver will/shallsilver hoặc wilt/shalt¹silver will/shallsilver will/shallsilver will/shallsilver will/shallsilver
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại silver silver hoặc silverest¹ silver silver silver silver
Quá khứ silvered silvered silvered silvered silvered silvered
Tương lai weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver weretosilver hoặc shouldsilver
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại silver let’s silver silver
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “silver”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=silver&oldid=2223527” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục silver 82 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Silver Nghĩa Là Gì