Nghĩa Của Từ Simulation - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/¸simju´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự giả vờ, sự giả cách
Sự đóng vai, sự thủ vai, sự đội lốt
Sự bắt chước; sự dựa theo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự mô phỏng, mô hình, sự bắt chước
Toán & tin
(máy tính ) sự mô hình hoá, sự phỏng theo
Xây dựng
dựa theo
Kỹ thuật chung
bắt chước
Sự mô phỏng chuyển động
mô phỏng
analog digital simulation mô phỏng tương tự số analog simulation sự mô phỏng tương tự analogue simulation mô phỏng tương tự attribute simulation mô phỏng thuộc tính attribute simulation sự mô phỏng thuộc tính circuit simulation sự mô phỏng mạch Co-simulation Using Distributed Objects (CUDO) đồng mô phỏng sử dụng các đối tượng phân bố computer simulation sự mô phỏng máy tính COMSL (communicationssystem simulation language) ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông continuous system simulation language (CSSL) ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục cross domain simulation mô phỏng vùng chéo cross-domain simulation sự mô phỏng đa miền CSL control and simulation language ngôn ngữ mô phỏng và điều khiển CSSL (continuoussystem simulation language) ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục digital simulation sự mô phỏng số digital simulation language ngôn ngữ mô phỏng số DSL (digitalsimulation language) ngôn ngữ mô phỏng số dynamic simulation mô phỏng động Dynamic Simulation Language (DSL) ngôn ngữ mô phỏng động ECSL (extendedcontrol and simulation language) ngôn ngữ điều khiển và mô phỏng mở rộng function simulation mô phỏng chức năng general-purpose simulation system hệ mô phỏng đa năng logic simulation sự mô phỏng logic mathematic simulation mô phỏng toán học minimal simulation sự mô phỏng tối thiểu Network Simulation System (NSS) hệ thống mô phỏng mạng Observing System Simulation Experiment (OSSE) thiết bị mô phỏng hệ thống quan sát operating systems simulation language (OSSL) ngôn ngữ mô phỏng hệ điều hành OSSL (operatingsystems simulation language) ngôn ngữ mô phỏng hệ điều hành overall simulation model mô hình mô phỏng toàn thể pass-through simulation sự mô phỏng truyền qua Power System Simulation (PSS) mô phỏng hệ thống nguồn process simulation sự mô phỏng quá trình reactor simulation mô phỏng lò phản ứng real time simulation mô phỏng thời gian thực real-time simulation sự mô phỏng (trong) thời gian thực signal simulation sự mô phỏng tín hiệu Simulation and teleprocessing (SIMTEL) mô phỏng và xử lý từ xa simulation chamber buồng mô phỏng simulation equipment thiết bị mô phỏng simulation language ngôn ngữ mô phỏng simulation mode kiểu mô phỏng simulation mode phương thức mô phỏng Simulation Oriented Language (SOL) ngôn ngữ định hướng mô phỏng simulation program chương trình mô phỏng Simulation Programme with Integrated Circuit Emphasis (SPICE) chương trình mô phỏng với tầm quan trọng đặc biệt của các mạng tích hợp simulation run chu kỳ mô phỏng simulation script chương trình mô phỏng simulation technique kỹ thuật mô phỏng simulation test sự thử mô phỏng simulation-oriented language (SOL) ngôn ngữ hướng mô phỏng SOL (simulation-oriented language) ngôn ngữ định hướng mô phỏng space simulation mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ space simulation sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ space simulation chamber phòng mô phỏng vũ trụ space simulation facility phòng mô phỏng không giansự bắt chước
sự mô hình hóa
sự mô phỏng
analog simulation sự mô phỏng tương tự attribute simulation sự mô phỏng thuộc tính circuit simulation sự mô phỏng mạch computer simulation sự mô phỏng máy tính cross-domain simulation sự mô phỏng đa miền digital simulation sự mô phỏng số logic simulation sự mô phỏng logic minimal simulation sự mô phỏng tối thiểu pass-through simulation sự mô phỏng truyền qua process simulation sự mô phỏng quá trình real-time simulation sự mô phỏng (trong) thời gian thực signal simulation sự mô phỏng tín hiệu space simulation sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
carbon copy , clone , copy , counterfeit , duplicate , duplication , facsimile , fake , image , likeness , match , mirroring , paralleling , reflection , replica , reproduction , sham , ersatz , imitation , pinchbeck , acting , disguise , dissemblance , masquerade , pretense , show Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Simulation »Từ điển: Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Admin, Hien Luong, Minbk, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Simulation Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Simulation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Simulate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Simulation Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Anh Việt "simulation" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Simulation Là Gì?
-
Simulation Là Gì - Simulator Là Gì, Nghĩa Của Từ ... - HappyMobile.Vn
-
SIMULATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Simulations Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Simulation Là Gì - Simulator Là Gì, Nghĩa Của Từ Simulator
-
Simulation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Simulation Nghĩa Là Gì?
-
Simulation Là Gì? Simulation Quan Trọng Như Thế Nào?
-
Simulation - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Simulator Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?