Nghĩa Của Từ Sister - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'sistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sis chị, em gái
    sister german chị (em) ruột
    Chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền)
    they supported their sisters in the dispute họ ủng hộ các chị em trong cuộc tranh chấp
    Bạn gái thân (coi (như) chị em gái)
    ( Sister) (viết tắt) Sr bà xơ; nữ tu sĩ, ni cô
    Sister of mercy bà phước
    Nữ y tá trưởng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) bà chị, cô em (dùng để nói với một phụ nữ)
    come on, sister, hurry along! đi thôi, bà chị, nhanh nhanh lên!
    (thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..)
    our sister college in Cambridge trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kẹp đôi

    Kỹ thuật chung

    đối tiếp nhau
    tương ứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blood sister , kin , kinsperson , relation , relative , twin , companion , female , friend , nun , sibling , woman Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sister »

    tác giả

    Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Của Sister