Nghĩa Của Từ Site - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi, chỗ, vị trí
    a good site for a picnic một nơi đi chơi cắm trại tốt
    Chỗ xây dựng, địa điểm
    construction site công trường building site đất để cất nhà

    Ngoại động từ

    Định chỗ; xác định địa điểm; định vị, đặt, để
    well sited school trường xây ở chỗ tốt

    hình thái từ

    • V_ed : sited
    • V-ing: siting

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vị trí, địa điểm

    Hóa học & vật liệu

    nơi chốn

    Toán & tin

    địa điểm (lắp đặt)

    Xây dựng

    bãi đất xây dựng
    vị trí xây dựng

    Kỹ thuật chung

    công trường xây dựng
    above-ground construction site công trường xây dựng lộ thiên bridge construction site công trường xây dựng cầu building site (forbuildings) công trường xây dựng nhà industrial building site công trường xây dựng công nghiệp military construction site công trường xây dựng quân sự road construction site công trường xây dựng đường underground construction site công trường xây dựng ngầm
    khu đất
    địa điểm
    collecting site địa điểm thu tập construction site địa điểm xây dựng job site địa điểm (đang) xây dựng job site địa điểm xây dựng problem site địa điểm có vấn đề processing of an old site sự xử lý một địa điểm cũ
    địa điểm xây dựng
    hiện trường
    at site tại hiện trường construction site hiện trường xây dựng job site installations thiết bị ở hiện trường load test at the site thử tải ở hiện trường on site tại hiện trường site appraisal sự đánh giá hiện trường site approval sự phê chuẩn hiện trường site architect kiến trúc sư hiện trường site cast concrete pile cọc bê tông đúc tại hiện trường site casting yard bãi đúc sẵn tại hiện trường site development chuẩn bị hiện trường site engineer kỹ sư hiện trường site exploration sự thăm dò hiện trường site inspection sự giám sát hiện trường site measurement sự đo hiện trường site mixer máy trộn tại hiện trường
    bãi đất
    bãi xây dựng
    nơi, chỗ, vị trí// công trường

    Giải thích EN: A certain place in which something is located; specific uses include:1. the location of an object or structure.the location of an object or structure.2. the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.

    Giải thích VN: Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng.

    nơi
    tráng
    service readiness of site equipment mức độ trang bị sẵn (trên công trường)
    vị trí

    Kinh tế

    cảnh
    chỗ, vùng đất (để xây dựng)
    chỗ
    đặt
    để
    địa điểm
    camping site địa điểm cắm trại site of customs inspection địa điểm khám xét của hải quan
    vị trí
    vùng đất (để xây dựng)
    xác định địa điểm
    xây dựng (ở một chỗ nào)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fix , ground , habitat , hangout , haunt , home , lay , layout , locale , locality , location , locus , mise en sc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Site »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Site Là Gì Dịch