Nghĩa Của Từ Sketch - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/sketʃ/
Thông dụng
Danh từ
Bức vẽ phác, bức phác hoạ
to make a sketch of a scene vẽ phác một cảnhBản tóm tắt
Bản phác thảo (một kế hoạch)
Vở ca kịch ngắn
Bản nhạc nhịp đơn
Nội động từ
Vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
to go out sketching đi lấy phác hoạHình Thái Từ
- Ved : Sketched
- Ving: Sketching
Chuyên ngành
Toán & tin
kéo dãn
Xây dựng
bức vẽ thảo
khởi thảo
Kỹ thuật chung
bản phác thảo
architectural sketch bản phác thảo kiến trúc painting sketch bản phác thảo hội họabản tóm tắt
bản vẽ phác
foundation sketch bản vẽ phác nền four-sided sketch bản vẽ phác bốn cạnh free-hand sketch bản vẽ phác thảo nhanh free-hand sketch bản vẽ phác (bằng) tay preliminary sketch bản vẽ phác quahình dạng bên ngoài
lược đồ
bản (vẽ) nháp
phác họa
rough sketch bản phác họaphác thảo
architectural sketch bản phác thảo kiến trúc free-hand sketch bản vẽ phác thảo nhanh painting sketch bản phác thảo hội họa sketch designing sự phác thảo sketch plan bản thiết kế phác thảo sketch-map phác thảo bản đồsơ đồ
vẽ phác
foundation sketch bản vẽ phác nền four-sided sketch bản vẽ phác bốn cạnh free-hand sketch bản vẽ phác thảo nhanh free-hand sketch bản vẽ phác (bằng) tay preliminary sketch bản vẽ phác qua rough sketch bản vẽ phácCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
account , adumbration , aper Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sketch »tác giả
Admin, Trang , ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sketch Map Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sketch Map Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sketch Map/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Sketch-map
-
Từ điển Anh Việt "sketch Map" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sketch Map Là Gì
-
Sketch Map Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Sketch-map Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'sketch Map' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
"Sketch Map" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sketch Map Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
VẼ BẢN ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tập Tin:East Valley Of The Kings Sketch Map (Topo).png - Wikipedia