VẼ BẢN ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VẼ BẢN ĐỒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từvẽ bản đồmappingbản đồánh xạmapvạch radraw a mapvẽ bản đồcartographersngười vẽ bản đồnhà vẽ bản đồcartographicbản đồdrawing a mapvẽ bản đồcartographerngười vẽ bản đồnhà vẽ bản đồmap-makinglập bản đồvẽ bản đồcartographybản đồbản đồ họcnghiên cứu bản đồ

Ví dụ về việc sử dụng Vẽ bản đồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vẽ bản đồ trên cát.Draw a map in the sand.Tôi có thể vẽ bản đồ.I can draw you a map.Vẽ bản đồ theo trí nhớ.Drawing maps from memory.Anh nói anh vẽ bản đồ.You said you were drawing a map.Tự vẽ bản đồ cho chuyến đi.Draw a map for the journey.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvẽ tranh vẽ tay bảng vẽcông cụ vẽvẽ đường máy vẽbản vẽ thiết kế vẽ chân dung vẽ mặt khả năng vẽHơnSử dụng với trạng từvẽ lại vẽ sâu cũng vẽthường vẽvẽ nhiều vẽ rất nhiều vẽ lạnh vẽ đẹp vẽ rất đừng vẽHơnSử dụng với động từbắt đầu vẽhọc cách vẽtiếp tục vẽcố gắng vẽứng dụng vẽbao gồm vẽHơnDịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ.Surveying and drawing map services.Vẽ bản đồ của nigeria đang ở thảm thực vật vùng.Draw the map of nigeria showing vegetation zone.Tôi không đi thìsao nhà tôi lại chất đầy thiết bị vẽ bản đồ?Would my house be full of cartographic equipment if I were not?Các cơ quan vẽ bản đồ khác lại chọn cách cẩn trọng hơn.Other cartographic authorities have chosen to take a more prudent line.Nhiều tòa nhà và các khu cấu trúc khác đang được khám phá bởi Dự án vẽ bản đồ Giza.More buildings and complexes are being discovered by The Giza Mapping Project.Bước tiếp theo sẽ là vẽ bản đồ cho thấy vị trí đống đổ nát.The next step, the committee said, will be drawing a map showing the wreckage location.Ta đã vẽ bản đồ về vị trí chôn kho báu, con cần tìm ra nó”.I have drawn a map of the place where the treasure is hidden, You need to go and find it.”.Tôi không đi vòng vòng rồi vẽ bản đồ; mọi người đều biết Bắc Cực nằm ở đâu.I'm not skiing along drawing maps; everyone knows where the North Pole is.Nói đến đó, cô lại lấy một cuộn giấy nữa ra, và bắt đẩu vẽ bản đồ lục địa.With that, she produced another parchment, and began drawing up a map of the continent.Tham gia quan đội, vẽ bản đồ và làm nông trong vụ thu hoạch lúa.Served in the army and worked as a cartographer and farmhand during the rice harvests.Sao cô lại muốn chụp ảnh tư liệu nhiệm vụ vẽ bản đồ đến hạn chụp trang bìa tờ Time?Why do you want a gig documenting a mapping mission when you're up for the cover of Time?Jonathan Green vẽ bản đồ cam kết một hành trình khoa học từ châu Âu đến Đông.Cartographer Jonathan Green undertakes a scientific voyage from Western Europe to the East.Think outside- in,Đặt mình vào vị trí của khách hàng và vẽ bản đồ từ quan điểm của khách hàng.Think outside-in, think as a customer and draw the map from the customer's point of view.Thử nghiệm vẽ bản đồ vũ trụ mới có tiềm năng hóa giải được bí ẩn về" năng lượng tối".Experimental mapping new space has the potential to solve the mystery of'dark energy'.Một trong những trợ lý của Squire đến thăm nhà vànhờ Eugene vẽ bản đồ căn hộ ông đang sống.One of Squire's assistants visited the house one day andasked Eugene to draw a map of the block where he lived.Năm 1645 Hà Lan vẽ bản đồ đổi tên thành đất Nova Zeelandia sau khi tỉnh Hà Lan của Zeeland.In 1645 Dutch cartographers renamed it as Nova Zeelandia after the Dutch province Zeeland.Mới ngày thứ Năm. anh không tin tưởng bản đồ của Bell, Bell là một tên ngốc,Bell không biết vẽ bản đồ.So on Thursday, you don't trust Bell's map, Bell was a fool,Bell couldn't draw a map.Một số dịch vụ và công cụ vẽ bản đồ có sẵn giúp bạn xác định tiềm năng năng lượng mặt trời của nhà mình.Several mapping services and tools are available to help you determine your home's solar energy potential.Nếu vẽ bản đồ mà không có những khung chia độ, thì không thể nào phân biệt được xa với gần….If one draws a map without having graduated divisions, there is no means of distinguishing between what is near and what is far.Cuối cùng, theo yêu cầu của bạn, anh ta xé hộp thuốc lá không ra, hý hoáy vẽ bản đồ phác họa lộ trình đi Linh Sơn cho bạn.Afterwards, at your request, he tore up his empty cigarette box and drew a map of the route up Lingshan.BINH NGHIỆP Năm 1876 ông đã sang phục vụ quân đội tại Ấn Độ như một sĩ quan trẻcó chuyên môn hướng đạo, vẽ bản đồ và trinh sát.In 1876, he went to India as a young army officer andspecialised in scouting, map-making and reporting.Có hơn 50 bút vẽ để bạn sử dụng như GPen và Bút vẽ bản đồ để đổ mực và cọ vẽ màu nước để tô màu.Over 50 brushes for you to use like the GPen, and Mapping Pen for inking, and the Watercolor brush for coloring.Ordnance Survey, cơ quan vẽ bản đồ nổi tiếng của Anh Quốc, vẫn tự hào là họ có những bản đồ đầy đủ và chính xác nhất có thể.The Ordnance Survey, Britain's famous mapping agency, still prides itself on being as comprehensive and accurate as possible.Lúc đó, không ai tự hỏi làm sao một người đàn ông không thể vẽ bản đồ nhà mình lại có thể tìm được phòng tắm không hề do dự.At the time, no one wondered how a man who couldn't draw a map of his home was able to find the bathroom without hesitation.Ở Iceland, bạn có thể vẽ bản đồ trên một bưu kiện mà không cần ghi địa chỉ, người ta vẫn có thể giao hàng đến đúng nơi.In Iceland, you can hand-draw a map on a piece of mail without an address, and it will still make it to its destination.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 84, Thời gian: 0.0289

Xem thêm

vẽ lại bản đồto redraw the mapbản vẽ sơ đồschematic drawing

Từng chữ dịch

vẽđộng từdrawingpaintedvẽdanh từpaintingbảndanh từversioneditiontextreleasebảntính từnativeđồdanh từstuffthingsclothesitemsđồđại từyou S

Từ đồng nghĩa của Vẽ bản đồ

mapping ánh xạ map vé bánvẽ bằng bút chì

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vẽ bản đồ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sketch Map Nghĩa Là Gì