VẼ BẢN ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VẼ BẢN ĐỒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từvẽ bản đồmappingbản đồánh xạmapvạch radraw a mapvẽ bản đồcartographersngười vẽ bản đồnhà vẽ bản đồcartographicbản đồdrawing a mapvẽ bản đồcartographerngười vẽ bản đồnhà vẽ bản đồmap-makinglập bản đồvẽ bản đồcartographybản đồbản đồ họcnghiên cứu bản đồ
Ví dụ về việc sử dụng Vẽ bản đồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vẽ lại bản đồto redraw the mapbản vẽ sơ đồschematic drawingTừng chữ dịch
vẽđộng từdrawingpaintedvẽdanh từpaintingbảndanh từversioneditiontextreleasebảntính từnativeđồdanh từstuffthingsclothesitemsđồđại từyou STừ đồng nghĩa của Vẽ bản đồ
mapping ánh xạ map vé bánvẽ bằng bút chìTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vẽ bản đồ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sketch Map Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sketch Map Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sketch Map/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Sketch-map
-
Từ điển Anh Việt "sketch Map" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sketch Map Là Gì
-
Sketch Map Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Sketch-map Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'sketch Map' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
"Sketch Map" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sketch Map Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Nghĩa Của Từ Sketch - Từ điển Anh - Việt
-
Tập Tin:East Valley Of The Kings Sketch Map (Topo).png - Wikipedia