Nghĩa Của Từ SL - Từ điển Viết Tắt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Salvage loss
    2. Sea Level - also S/L
    3. Sick Leave - also S/L
    4. SIERRA LEONE - also SLE
    5. Subscriber Line
    6. Slight - also slt and slgt
    7. Student Loan
    8. Sublingual - also subling and S/L
    9. Safety limit
    10. Security Level
    11. Sensation level
    12. Stationary low
    13. San Luis
    14. Sound level
    15. Scan Line
    16. Section leader
    17. Shelf Life
    18. Sound Locator - also S-L
    19. Skill Level
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/SL »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sl Viết Tắt Của Từ Gì