"sl" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sl Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"sl" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sl

sl
  • (viết tắt)
    • tiếng lóng (slang)

Xem thêm: Shining Path, Sendero Luminoso, SL

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sl

Từ điển WordNet

    n.

  • a terrorist group formed in Peru in the late 1960s as a splinter group from the communist party of Peru; is among the most ruthless guerilla organizations in the world; seeks to destroy Peruvian institutions and replace them with a Maoist peasant regime; is involved in the cocaine trade; Shining Path, Sendero Luminoso, SL

    Shining Path has been responsible for 30,000 deaths

Bloomberg Financial Glossary

The two-character ISO 3166 country code for SIERRA LEONE.

File Extension Dictionary

PACT's Save LayoutHP-UX Shared Library (Hewlett-Packard Development Company, L.P.)S-Lang Program FileSam Spade Startup Script (Steve Atkins)EROSION 3D Soil Parameters

Oil and Gas Field Glossary

Spectrolog

Từ khóa » Sl Viết Tắt Của Từ Gì