Nghĩa Của Từ Sleep, Từ Sleep Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

danh từ

giấc ngủ; sự ngủ

in one's sleep

trong khi ngủ

the sleep of just

giấc ngủ ngon

ví dụ khác

sleep that knows no breaking

giấc ngàn thu

broken sleep

giấc ngủ trằn trọc

to go to sleep

đi ngủ

to fall on sleep

(từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết

Từ khóa » Sleep Có Nghĩa Là Gì