Nghĩa Của Từ Slide - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /slaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trượt
    Đường trượt trên tuyết
    Mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
    Khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
    Bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
    Bản kính dương (đèn chiếu)
    (âm nhạc) luyến ngắt
    cầu tuột

    Nội động từ .slid

    Trượt, chuyển động nhẹ nhàng
    piston slide noiselessly up and down pittông chuyển động lên xuống rất êm
    Lướt qua, đi lướt
    to slide over a delicate subject đi lướt qua một vấn đề tế nhị
    Đi qua, trôi qua
    let things slide để sự việc trôi qua
    Rơi vào, sa ngã
    to slide into sin sa ngã vào vòng tội lỗi
    (âm nhạc) luyến
    to slide from one note to another luyến từ nốt này sang nốt khác

    Ngoại động từ

    Bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
    to slide timber thả gỗ theo sườn núi to slide drawer into place đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    hình thái từ

    • V-ing:sliding
    • Past: slid
    • PP: slid

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự trượt; con trượt // trượt

    Vật lý

    cấu trượt
    miếng kính đặt vật (kính hiển vi)

    Xây dựng

    phim điapozitip

    Điện tử & viễn thông

    bộ trượt

    Điện lạnh

    tấm phim (để) chiếu

    Kỹ thuật chung

    bàn trượt
    bed slide bàn trượt dọc capstan slide bàn trượt rơvonve cross slide bàn trượt ngang cutter slide bàn trượt máy phay elevating slide bàn trượt lên grinding wheel slide bàn trượt mang bánh mài longitudinal slide bàn trượt dọc planing turning slide bàn trượt dọc của bàn dao (máy tiện) Plate, Slide bàn trượt lưỡi ghi slide lathe máy tiện có bàn trượt slide plate bàn trượt lưỡi ghi top slide bàn trượt trên top slide (toolslide, tool rest) bàn trượt trên (giá dao) transverse slide bàn trượt ngang turret slide bàn trượt của đầu rơvonve vertical planer slide bàn trượt đứng của máy bào wheel (stand) slide bàn trượt ụ mài wheel head slide bàn trượt đầu mài wheelhead slide bàn trượt mang đá mài
    con chạy (trên thước cân)
    con trượt điều tiết
    con mã
    khối nặng di động
    khối nặng trượt
    đầu trượt
    đầu xọc
    đẩy
    đẩy trượt
    dương bản
    lantern slide dương bản (cho) đèn chiếu
    đường dẫn trượt
    inverted vee slide đường dẫn trượt chữ V inverted vee slide đường dẫn trượt lăng trụ roller slide đường dẫn trượt con lăn wedge slide đường dẫn trượt đuôi én
    đường trượt
    head slide đường trượt của ụ key slide đường trượt than
    giá lắc
    giấy bóng kính
    bàn dao
    bàn dao chữ thập
    máng
    emergency slide máng trượt cấp cứu grinding wheel slide bàn trượt mang bánh mài microscope slide miếng kính mang vật tool carrier slide giá mang dao wheelhead slide bàn trượt mang đá mài
    máng thả
    máng trượt
    emergency slide máng trượt cấp cứu
    mặt trượt
    mặt nghiêng, ván trượt

    Giải thích EN: 1. a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.2. a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides.a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides..

    Giải thích VN: Máng dốc có đầu dưới phẳng, dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp. 2. bộ phận của máy móc chuyển động trên bề mặt được tạo bởi các thanh dẫn.

    phim dương bản
    pittông
    rãnh trượt
    feed slide rãnh trượt dẫn tiến
    sự quay trượt
    sự trượt
    collapse slide sự trượt lở debris slide sự trượt lở earth slide sự trượt đất flow slide of road subgrade slope sự trượt mái dốc rock slide sự trượt lở đá slide fall sự trượt đá
    van cửa
    van điều tiết
    van trượt
    balanced slide valve van trượt bảo hiểm balanced slide valve van trượt cân bằng circular slide-valve van trượt tròn damper slide van trượt điều tiết expansion slide van trượt giãn nở flat slide valve van trượt dẹt flat slide valve van trượt phẳng governor slide van trượt điều tiết late admission slide valve van trượt nạp muộn (hơi nước) late release slide valve van trượt xả muộn (hơi nước) multiple-way slide valve van trượt nhiều ngả slide box hộp van trượt slide carburetor bộ chế hòa khí có van trượt (động cơ 2 kỳ) slide damper van trượt ống khói slide shaft trục van trượt slide valve cửa van trượt slide valve circle vòng (tròn) van trượt slide valve liner ống van trượt slide valve rod thanh van trượt slide valve spindle thân van trượt slide valve surface mặt bóng của trụ trượt (van trượt) smoke slide van trượt điều chỉnh khói three-port slide van trượt hình hộp throttle slide van trượt điều tiết (bộ chế hòa khí)
    vòng trượt
    ụ trượt
    cutting slide ụ trượt khuôn dập precision slide ụ trượt chính xác slide lathe máy tiện có ụ trượt

    Kinh tế

    phần kéo ra được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    accelerate , coast , drift , drive , drop , fall , fall off , flow , glide , glissade , launch , move , move along , move over , propel , sag , scooch , shift , shove , skate , skid , skim , slip , slither , slump , smooth along , spill , stream , thrust , toboggan , tumble , veer , sled , sledge , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , snake , steal , worm , chute , decline , downswing , downturn , elapse , elide , hurry , incline , scoot , slope
    noun
    decline , descent , dip , dive , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , nosedive , plunge , skid , slump , tumble Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Slide »

    tác giả

    Admin, Khách, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Slide Nghĩa Tiếng Anh Là Gì