SLIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "slide" trong Việt là gì? en volume_up slide = vi trượt chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "slide" trong tiếng Việt

volume_up

slide {động}

VI
  • trượt
volume_up

sliding {tính}

VI
  • sự trượt
  • mặt nghiêng
  • ván trượt
volume_up

sliding door {danh}

VI
  • cửa kéo
volume_up

slide out of {động}

VI
  • trượt ra khỏi

Bản dịch

EN

slide [slid|slid; slidden] {động từ}

volume_up slide (từ khác: fail, miss, slip) trượt {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to slide out of trượt ra khỏi EN

sliding {tính từ}

volume_up sliding sự trượt {tính} sliding mặt nghiêng {tính} sliding ván trượt {tính} EN

sliding door {danh từ}

volume_up sliding door cửa kéo {danh} (theo khe trượt) EN

slide out of {động từ}

volume_up slide out of trượt ra khỏi {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to slide out of trượt ra khỏi

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "slide" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

to slide out of more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
trượt ra khỏi

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "slide" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It contains outbound area, cottages, restaurant, mini water park, semi olympic pool and body slide. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
After fixation, the slide is stained to distinguish the cells from each other. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Grinding is performed by sliding across the top of an obstacle, and can be accomplished in a number of ways. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Virtual slide telepathology is emerging as the technology of choice for telepathology services. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The barrel then stopped moving, while the slide continued rearwards, extracting and ejecting the fired cartridge case and loading a fresh cartridge from the magazine. More chevron_right

English Cách sử dụng "sliding" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Together they discovered the so-called sliding filament theory, the underpinning idea on muscle contraction. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The rock was found to be slowly crumbling and sliding towards the sea which lead to concerns about the future of the monastery's structural stability. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The fifteen puzzle is the oldest type of sliding block puzzle. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
His design had a sliding valve in the bowl outlet above the trap. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The cars had three hand-operated double sliding doors on each side and the cabs were fitted with unique elliptical windows.

English Cách sử dụng "sliding door" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The man who hangs precariously out of the sliding door is the conductor. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Just open the back sliding door and stick the bottle in the nearest snowdrift. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Every woman, regardless of beauty, race, creed or age has encountered a man who's pulled the sliding door routine. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The sliding door to the facility opens automatically at the drop of a coin whose value will be decided by the operator. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The garden-level apartment consists of a living room with a sliding door to the garden, a kitchen, two bedrooms and a shower room.

English Cách sử dụng "slide out of" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Electrode pads then slide out of its nose and easy-to-follow labels make it a snap for anyone to use. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
When he stood up with the envelope, nobody knew a computer was going to slide out of it. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Thinness surely accounts for the ease with which dimes slide out of our purses, pockets and fingers. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Accessing each row is easy too with large sliding doors on both sides and second row seats that conveniently and easily tilt and slide out of the way. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Even with all the "controls" on it still slides out of control.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "slide":

slideEnglish
  • chute
  • coast
  • glide
  • lantern slide
  • microscope slide
  • playground slide
  • skid
  • slew
  • slideway
  • sliding board
  • slip
  • slither
  • sloping trough
  • slue
  • swoop

cách phát âm

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • sleep-walking
  • sleeping bag
  • sleeping pills
  • sleepless
  • sleepy
  • sleeve
  • sleigh
  • slender-necked gourd
  • slender-waisted bowl
  • slice
  • slide
  • slide out of
  • sliding
  • sliding door
  • slight
  • slightly
  • slim
  • slime
  • slimy
  • slingshot
  • slip
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Slide Nghĩa Tiếng Anh Là Gì