Nghĩa Của Từ Slide - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/slaid/
Thông dụng
Danh từ
Sự trượt
Đường trượt trên tuyết
Mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
Khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
Bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
Bản kính dương (đèn chiếu)
(âm nhạc) luyến ngắt
cầu tuột
Nội động từ .slid
Trượt, chuyển động nhẹ nhàng
piston slide noiselessly up and down pittông chuyển động lên xuống rất êmLướt qua, đi lướt
to slide over a delicate subject đi lướt qua một vấn đề tế nhịĐi qua, trôi qua
let things slide để sự việc trôi quaRơi vào, sa ngã
to slide into sin sa ngã vào vòng tội lỗi(âm nhạc) luyến
to slide from one note to another luyến từ nốt này sang nốt khácNgoại động từ
Bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
to slide timber thả gỗ theo sườn núi to slide drawer into place đẩy nhẹ ngăn kéo vàohình thái từ
- V-ing:sliding
- Past: slid
- PP: slid
Chuyên ngành
Toán & tin
sự trượt; con trượt // trượt
Vật lý
cấu trượt
miếng kính đặt vật (kính hiển vi)
Xây dựng
phim điapozitip
Điện tử & viễn thông
bộ trượt
Điện lạnh
tấm phim (để) chiếu
Kỹ thuật chung
bàn trượt
bed slide bàn trượt dọc capstan slide bàn trượt rơvonve cross slide bàn trượt ngang cutter slide bàn trượt máy phay elevating slide bàn trượt lên grinding wheel slide bàn trượt mang bánh mài longitudinal slide bàn trượt dọc planing turning slide bàn trượt dọc của bàn dao (máy tiện) Plate, Slide bàn trượt lưỡi ghi slide lathe máy tiện có bàn trượt slide plate bàn trượt lưỡi ghi top slide bàn trượt trên top slide (toolslide, tool rest) bàn trượt trên (giá dao) transverse slide bàn trượt ngang turret slide bàn trượt của đầu rơvonve vertical planer slide bàn trượt đứng của máy bào wheel (stand) slide bàn trượt ụ mài wheel head slide bàn trượt đầu mài wheelhead slide bàn trượt mang đá màicon chạy (trên thước cân)
con trượt điều tiết
con mã
khối nặng di động
khối nặng trượt
đầu trượt
đầu xọc
đẩy
đẩy trượt
dương bản
lantern slide dương bản (cho) đèn chiếuđường dẫn trượt
inverted vee slide đường dẫn trượt chữ V inverted vee slide đường dẫn trượt lăng trụ roller slide đường dẫn trượt con lăn wedge slide đường dẫn trượt đuôi énđường trượt
head slide đường trượt của ụ key slide đường trượt thangiá lắc
giấy bóng kính
bàn dao
bàn dao chữ thập
máng
emergency slide máng trượt cấp cứu grinding wheel slide bàn trượt mang bánh mài microscope slide miếng kính mang vật tool carrier slide giá mang dao wheelhead slide bàn trượt mang đá màimáng thả
máng trượt
emergency slide máng trượt cấp cứumặt trượt
mặt nghiêng, ván trượt
Giải thích EN: 1. a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.2. a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides.a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides..
Giải thích VN: Máng dốc có đầu dưới phẳng, dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp. 2. bộ phận của máy móc chuyển động trên bề mặt được tạo bởi các thanh dẫn.
phim dương bản
pittông
rãnh trượt
feed slide rãnh trượt dẫn tiếnsự quay trượt
sự trượt
collapse slide sự trượt lở debris slide sự trượt lở earth slide sự trượt đất flow slide of road subgrade slope sự trượt mái dốc rock slide sự trượt lở đá slide fall sự trượt đávan cửa
van điều tiết
van trượt
balanced slide valve van trượt bảo hiểm balanced slide valve van trượt cân bằng circular slide-valve van trượt tròn damper slide van trượt điều tiết expansion slide van trượt giãn nở flat slide valve van trượt dẹt flat slide valve van trượt phẳng governor slide van trượt điều tiết late admission slide valve van trượt nạp muộn (hơi nước) late release slide valve van trượt xả muộn (hơi nước) multiple-way slide valve van trượt nhiều ngả slide box hộp van trượt slide carburetor bộ chế hòa khí có van trượt (động cơ 2 kỳ) slide damper van trượt ống khói slide shaft trục van trượt slide valve cửa van trượt slide valve circle vòng (tròn) van trượt slide valve liner ống van trượt slide valve rod thanh van trượt slide valve spindle thân van trượt slide valve surface mặt bóng của trụ trượt (van trượt) smoke slide van trượt điều chỉnh khói three-port slide van trượt hình hộp throttle slide van trượt điều tiết (bộ chế hòa khí)vòng trượt
ụ trượt
cutting slide ụ trượt khuôn dập precision slide ụ trượt chính xác slide lathe máy tiện có ụ trượtKinh tế
phần kéo ra được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
accelerate , coast , drift , drive , drop , fall , fall off , flow , glide , glissade , launch , move , move along , move over , propel , sag , scooch , shift , shove , skate , skid , skim , slip , slither , slump , smooth along , spill , stream , thrust , toboggan , tumble , veer , sled , sledge , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , snake , steal , worm , chute , decline , downswing , downturn , elapse , elide , hurry , incline , scoot , slopenoun
decline , descent , dip , dive , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , nosedive , plunge , skid , slump , tumble Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Slide »Từ điển: Toán & tin
tác giả
Admin, Khách, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Slide Out Nghĩa Là Gì
-
SLIDE OUT OF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slide Out Là Gì - Nghĩa Của Từ Slide Out - Mua Trâu
-
Slide Out Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
SLIDE-OUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Slide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLIP OUT OF SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Pull Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pull Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Pull Out Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Pull Out - Từ điển Anh - Việt
-
"slide Out On Stomach" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Đồng Nghĩa Của Slide Out Of - Idioms Proverbs