SLIDE-OUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
SLIDE-OUT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SĐộng từslide-outtrượtslipslideskidfailslippageswipeskateskiglide
Ví dụ về việc sử dụng Slide-out trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Slide-out trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - deslizable
- Người pháp - coulissant
- Hà lan - uitschuifbare
- Bồ đào nha - deslizante
- Tiếng indonesia - geser
- Tiếng đức - slide-out
- Người hy lạp - slide-out
- Người ý - slide-out
Từ đồng nghĩa của Slide-out
extendable retractable pull-out sliding slip pullout telescopic slideshowslidingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt slide-out English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slide Out Nghĩa Là Gì
-
SLIDE OUT OF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slide Out Là Gì - Nghĩa Của Từ Slide Out - Mua Trâu
-
Slide Out Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Slide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLIP OUT OF SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Pull Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pull Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Pull Out Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Pull Out - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Slide - Từ điển Anh - Việt
-
"slide Out On Stomach" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Đồng Nghĩa Của Slide Out Of - Idioms Proverbs