Nghĩa Của Từ : Slippery | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slippery Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
slippery | * tính từ ((thông tục) (cũng) splipy) - trơ =it is slippery walking+ đường trơn - dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...) =to be slippery as an eel+ lủi như chạch - khó xử, tế nhị (vấn đề) - không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá =a slippery customer+ anh chàng láu cá |
English | Vietnamese |
slippery | dịch ; hơn ; rất trơn ; trơn thôi ; trơn ; trơn đấy ; trượt ; yêu ; |
slippery | rất trơn ; trơn thôi ; trơn ; trơn đấy ; trượt ; yêu ; |
English | English |
slippery; slippy | causing or tending to cause things to slip or slide |
slippery; tricky | not to be trusted |
English | Vietnamese |
slipperiness | * danh từ - tính chất trơn (của đất) - sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ - tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề) - (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá |
slippery | * tính từ ((thông tục) (cũng) splipy) - trơ =it is slippery walking+ đường trơn - dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...) =to be slippery as an eel+ lủi như chạch - khó xử, tế nhị (vấn đề) - không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá =a slippery customer+ anh chàng láu cá |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đường Trơn Tiếng Anh Là Gì
-
đường Trơn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐƯỜNG TRƠN TRƯỢT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "đường Trơn" - Là Gì?
-
"Con đường Trơn Trượt Sau Cơn Mưa." Tiếng Anh Là Gì?
-
"Con đường Trơn Trượt Với Băng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Lái Xe Trong Thời Tiết Xấu - Cồ Việt
-
ĐƯỜNG TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đường Phố - Tài Liệu IELTS - Tailieuielts
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giao Thông Thường Dùng - AMA
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương Tiện Giao Thông - Paris English