Nghĩa Của Từ Small - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/smɔ:l/
Thông dụng
Tính từ
Nhỏ, bé, chật
small rain mưa nhỏ small shopkeeper tiểu chủ the coat is too small for me cái áo bành tô đối với tôi chật quáNhỏ, yếu
small voice giọng nhỏ yếuNhẹ, loãng
this beer is very small loại bia này rất nhẹÍt, không nhiều
to have small German biết ít tiếng Đức there was no small excitement about it đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đóNhỏ mọn, không quan trọng
the small worries of life những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống small matter việc không quan trọngNghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
great and small giàu cũng như nghèoNhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
I call it small of him to remind me of hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiệnDanh từ, số nhiều smalls
( số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
( số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (nhất là quần áo lót)
Phần thon nhỏ của cái gì (nhất là trong cụm từ dưới đây)
the small of the back chỗ thắt lưng (eo lưng)Phó từ
Thành những mảnh nhỏ
Nhỏ, nhỏ bé
to talk small nói nhỏCó cỡ nhỏ
Cấu trúc từ
to feel (look) small
tủi hổ, thấy nhục nhãIt's a small world
(tục ngữ) quả đất tròn màHình thái từ
- so sánh hơn :smaller
- so sánh nhất :the smallest
Chuyên ngành
Toán & tin
bé, nhỏ
in the small bộ phận nhỏ sectional small trơn từng mảnhKỹ thuật chung
bé
nhỏ
vụn
Kinh tế
cỡ nhỏ (quần áo, giầy dép)
nhỏ
số nhỏ
tiểu gia súc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
baby , bantam , bitty , cramped , diminutive , humble , immature , inadequate , inconsequential , inconsiderable , insufficient , limited , little , meager , microscopic , mini , miniature , minuscule , minute , modest , narrow , paltry , petite , petty , picayune , piddling * , pint-sized , pitiful , pocket-sized , poor , puny * , runty , scanty , scrubby , short , shrimp * , slight , small-scale , stunted , teensy , teeny , toy , trifling , trivial , undersized , unpretentious , wee * , young , bush-league * , ineffectual , inferior , insignificant , lesser , light , lower , mean , minor , minor-league , negligible , secondary , set , small-fry , small-time * , unessential , base , grudging , ignoble , illiberal , selfish , vulgar , smallish , niggling , nugatory , piddling , small-minded , junior , low , subaltern , subordinate , under , narrow-minded , hushed , low-key , low-keyed , quiet , subdued , whispery , atomic , atrophied , contracted , corpuscular , dinky , dwarfish , faint , feeble , fine , frivolous , homeopathic , humiliated , imperceptible , inappreciable , incommodious , infinitesimal , lilliputian , mignon , minikin , minimal , miniscule , molecular , piping , pocket size , puny , remote , scant , slender , sordid , thin , tiny , ultramicroscopic , undeveloped , ungenerous , unimportant , weak , weazened , weeTừ trái nghĩa
adjective
big , enormous , generous , huge , immense , large , distinguished , excellent , famous , fine , important , untrivial , benevolent , broad-minded , considerate , giving , kind Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Small »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Nguyá»…n Hùng DÆ°Æ¡ng, Admin, Ngọc, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Small
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small'
-
65 Từ đồng Nghĩa Với SMALL Kèm Theo Ví Dụ
-
Đồng Nghĩa Của Small - Idioms Proverbs
-
Small - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Small Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Tính Từ Gần Nghĩa Với 'small' - VnExpress
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Small Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Của Smaller - Từ đồng Nghĩa
-
Little Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Little - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Của Small Là Gì? - EnglishTestStore
-
IHeartEnglish - Từ đồng Nghĩa Với Từ "Small" | Facebook
-
7 Vast Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Vast Mới Nhất