Nghĩa Của Từ Smile - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/smail/
Thông dụng
Danh từ
Nụ cười; vẻ mặt tươi cười
to give a faint smile cười nửa miệng face wreathed in smiles mặt tươi cườiNội động từ
Cười; mỉm cười (nói chung)
to smile cynically cười dịu dàngMỉm cười (theo một cách được nói rõ)
a bitter smile một nụ cười cay đắngNgoại động từ
Thể hiện (sự đồng ý..) bằng một nụ cười
she smiled her approval cô ta mỉm cười tán thànhCấu trúc từ
all smiles
trông có vẻ rất sung sướngto smile away
cười để xua tan to smile someone's anger away cười cho ai hết giậnto smile on (upon)
mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên fortune smiles on (upon) him hắn gặp vận may fortune smiles upon fools thánh nhân đãi kẻ khù khờto come up smiling
lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mớito smile somebody into doing something
cười để khiến ai làm việc gìhình thái từ
- V-ing: Smiling
- V-ed: Smiled
Chuyên ngành
Xây dựng
mỉm cười
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
beam , be gracious , express friendliness , express tenderness , grin , laugh , look amused , look delighted , look happy , look pleased , simper , smirk , expression , sneernoun
grinphrasal verb
countenance , favorTừ trái nghĩa
verb
frown , glower Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Smile »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Trang , Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nụ Cười Là Danh Từ Hay Tính Từ
-
Nụ Cười - Wiktionary Tiếng Việt
-
NỤ CƯỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nụ Cười' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Nào Không Phải Là Danh Từ Trong Các Từ Niềm Vui, Màu Xanh
-
'nụ Cười' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nụ Cười Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Câu 1: Trong Các Câu Sau Từ Nào Không Phải Là Danh Từ.A. Niềm Vui ...
-
Từ điển Tiếng Việt "nụ Cười" - Là Gì?
-
Từ Nào Dưới đây Ko Phải Là Danh Từ A Niềm Vui B Màu Xanh C Nụ Cười ...
-
TỪ VỰNG MIÊU TẢ NỤ CƯỜI... - Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster
-
Chương II. ĐẶC ĐIỂM ĐỊNH DANH VÀ NGỮ NGHĨA CỦA TỔ HỢP ...
-
Tìm Danh Từ, động Từ, Tính Từ Trong Các Câu Sau - Tiếng Việt Lớp 5
-
Nụ Cười - đây Là Những Gì? Ý Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Hình ảnh
-
Nụ Cười«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe