Nụ cười - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › nụ_cười
Xem chi tiết »
Tra từ 'nụ cười' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... nụ cười nửa miệng {danh từ}. volume_up · half-smile {danh}.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · smile · To give a fond/mocking/scornful/poisonous smile · Your younger sister has a nice/seductive smile · He came in with a smile on his lips.
Xem chi tiết »
Câu 1: Trong các câu sau từ nào không phải là danh từ. A. Niềm vui B. Màu xanh C. Nụ cười D. Lầy lội. Câu 2: Truyện " ăn xôi đậu để thi đậu" từ " đậu" thuộc ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nụ cười", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống ...
Xem chi tiết »
'''smail'''/ , Nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Cười; mỉm cười (nói chung), Mỉm cười (theo ... Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /smail/. Thông dụng. Danh từ ...
Xem chi tiết »
Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Việt-Việt ...
Xem chi tiết »
A. Niềm vui B. Màu xanh C. Nụ cười... - Hoc24 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. ... Phát âm nụ cười. - Cái cười chúm chím, không hé môi. ... nụ cười. noun. smile. nụ cười khinh bỉ: scornful smile ...
Xem chi tiết »
Danh từ: nắng,nông trường,màu xanh,lúa,màu xanh,mực,cói,mái, ngói,nhà hội trường,nhà ăn,nhà máy nghiền ngói,nụ cười. Động từ:rạng,nở. Tính từ:mơn mởn,óng ...
Xem chi tiết »
Lộc Nguyễn. Khanh Tran Bao (Kaelyn) cười ẻ là chi. 2 năm trước Báo cáo. Hà Thanh, profile picture. Hà Thanh. này là tính từ hay danh từ ạ?
Xem chi tiết »
1.1.3. Động từ cười+ tính từ chỉ sự đánh giá. Ví dụ: Cười đểu, cười lẳng, cười lẳng lơ, cười lả lơi, cười ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2018 · nở nụ cười tươi đó. Bài 2: Đặt câu có: Từ "của" là danh từ. Từ "của" là quan hệ từ. Từ "hay" ...
Xem chi tiết »
Không thể sống chung với một người đàn ông lúc nào cũng ảm đạm. Hãy nhớ rằng các bộ phim George Danelia "giọt nước mắt đã nhỏ giọt." ad. Chúng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch nụ cười , phổ biến nhất là: smile . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của nụ cười chứa ít nhất 939 ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nụ Cười Là Danh Từ Hay Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề nụ cười là danh từ hay tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu