Nghĩa Của Từ Snapshot - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´snæp¸ʃɔt/

    Toán & tin

    sự chụp nhanh
    sự chọn động
    sự kết suất nhanh
    sự kết xuất nhanh
    sự lưu nhanh
    hiện trạng

    Xây dựng

    hình chụp

    Điện lạnh

    chụp nhanh
    ảnh chụp tức thời

    Kỹ thuật chung

    lưu nhanh
    ghi nhanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    photo , print Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Snapshot »

    tác giả

    Megan, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Snapshot Có Nghĩa Là Gì