Nghĩa Của Từ So-called - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´sou´kɔ:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cái gọi là
    the so-called people's capitalism cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alleged , allegedly , commonly named , formal , nominal , ostensible , pretended , professed , purported , self-named , self-styled , soi-disant , itular , wrongly named , quasi , supposed , thus Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/So-called »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » So-called Dịch Là Gì