Nghĩa Của Từ Soap - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /soup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xà phòng
    (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera

    Ngoại động từ

    Bôi xà phòng, xát xà phòng
    Vò xà phòng, giặt bằng xà phòng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xà phòng
    bactericidal soap xà phòng diệt khuẩn bactericidal soap xà phòng sát trùng fish-oil soap xà phòng lỏng từ dầu cá soap (boiling) ketchup nồi nấu xà phòng soap copper nồi nấu xà phòng soap cutting table bàn cắt xà phòng soap factory nhà máy xà phòng soap fat chất béo để làm xà phòng soap flaking rolls trục làm bông xà phòng soap house nhà máy xà phòng soap making sự nấu xà phòng soap pump bơm đầy xà phòng soap ribbon băng xà phòng soap tablet cục xà phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    saponaceous , soaplike , soapy
    noun
    castile , cleanser , detergent , lather , suds , wash
    verb
    saponify Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Soap »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Soap Là Gì Tiếng Anh